A. Phần trắc nghiệm (3 điểm): Hãy khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Caõu 1: a.Soỏ : Ba mửụi taựm phaồy hai mửụi saựu vieỏt laứ:
A . 38,206. B . 38,26. C . 38,026.
b.Soỏ “ Hai mửụi boỏn phaồy naờm mửụi hai ” vieỏt nhử sau :
A. 204, 502 B. 24,502
C. 24,52 D. 204,52
Caõu 2 : a .Trong soỏ 107,59 phaàn thaọp phaõn goàm coự:
A . 5 chuùc,9 ủụn vũ. B . 1 traờm,0 chuùc,7 ủụn vũ. C . 5 phaàn mửụứi,9 phaàn traờm.
b.Chữ số 5 trong số 20,571 có giá trị là :
A. 5 B. 500
C. D.
c . Soỏ thaọp phaõn 6,58 baống soỏ thaọp phaõn naứo dửụựi ủaõy?
A. 6,508 B. 6,058
C. 6,580 D. 6,0058
Trường Tiểu học An lương đề kiểm tra Định kì lần I năm học 2009 - 2010 Môn Toán – Lớp5 (Thời gian: 40 phút) Đề chính thức Ngày tháng ...năm 2009 Họ và tên: ....................................................................................................... Lớp: 5 A Phần trắc nghiệm (3 điểm): Hãy khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng: Caõu 1: a.Soỏ : Ba mửụi taựm phaồy hai mửụi saựu vieỏt laứ: A . 38,206. B . 38,26. C . 38,026. b.Soỏ “ Hai mửụi boỏn phaồy naờm mửụi hai ” vieỏt nhử sau : A. 204, 502 B. 24,502 C. 24,52 D. 204,52 Caõu 2 : a .Trong soỏ 107,59 phaàn thaọp phaõn goàm coự: A . 5 chuùc,9 ủụn vũ. B . 1 traờm,0 chuùc,7 ủụn vũ. C . 5 phaàn mửụứi,9 phaàn traờm. b.Chữ số 5 trong số 20,571 có giá trị là : 5 B. 500 C. D. c . Soỏ thaọp phaõn 6,58 baống soỏ thaọp phaõn naứo dửụựi ủaõy? A. 6,508 B. 6,058 C. 6,580 D. 6,0058 Caõu 3: Soỏ beự nhaỏt trong caực soỏ: 0,187 ; 0,17 ; 0,178 ; 1,087 laứ: A. 0,187. B. 0,17. C. 0,178. D. 1,087. Caõu 4 : Giaự trũ thớch hụùp ủeồ vieỏt vaứo choó chaỏm laứ: a. 27m2 5dm2 = ...................dm2 A .275. B . 2705. C . 2750. b. 8cm25mm2 = .mm2 A. 85 B. 805 C. 8500 D. 850 Caõu 5 : Saõn trửụứng em coự chieàu daứi 80 m , chieàu roọng 65 m . Dieọn tớch cuỷa saõn trửụứng seừ laứ : A. 520 m2 B. 250m2 C. 5200 m2 D. 52000m2 Phần tự luận (7 điểm) Caõu 1 : Viết các số thập phân sau : a/ Tám đơn vị ,sáu phần mười :........................................................................................ b.Mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn :........................................................................ c.Không đơn vị,một trăm linh một phần nghìn :............................................................... d.Năm mươi lăm đơn vị,năm phần mười,năm phần trăm,năm phần nghìn :..................... Caõu 2: Vieỏt caực soỏ sau theo thửự tửù tửứ beự ủeỏn lụựn : 5,7 ; 6,02 ; 4,23 ; 4,32 ; 5,3 .................................................................................................................................... Caõu 3: Trong moọt trửụứng hoùc, cửự 3 phoứng hoùc thỡ caàn coự 36 boọ baứn gheỏ. Hoỷi vụựi 9 phoứng hoùc nhử theỏ thỡ caàn thêm bao nhieõu boọ baứn gheỏ? ................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................ Caõu 4 : Tỡm 11 gia tri cua x , bieỏt : 1 < x < 1,1 ...................................................................................................................................... ..................................................................................................................................... Họ và tên giám thị 1. ................................................. 2. ................................................. Họ và tên giám khảo 1. ................................................. 2. .................................................. Trường Tiểu học an lương Hướng dẫn chấm kiểm tra Định kì lần I năm học 2009 - 2010 Môn Toán – Lớp5 (Thời gian: 40 phút) Phần trắc nghiệm: 3 điểm I/. PHAÀN TRAẫC NGHIEÄM: (3 ủieồm) Caõu 1 ( 0,5 đ) : a. yự B (đúng cho 0,25 đ) b . yự C ( đúng cho 0,25 đ) Caõu 2 ( 0,75 đ): a. yự C (đúng cho 0,25 đ) b . yự C ( đúng cho 0,25 đ) c . yự C ( đúng cho 0,25 đ) Caõu 3 ( 0,75 đ): yự b ( đúng cho 0,75 đ) Caõu 4( 0,5 đ) : a. yự B ( đúng cho 0,25 đ) b . yự B (đúng cho 0,25 đ) Caõu 5 ( 0,5 đ): yự C (đúng cho 0,5 đ) Phần tự luận: 7 điểm Caõu 1 (2 đ) : Viết cỏc số thập phõn (Đúng mỗi phần cho 0,25 đ. ) a/ 8,6 b/ 10,035 c/ 0,101 d/ 55,555 Caõu 2(1 đ): Vieỏt đúng thửự tửù tửứ beự ủeỏn lụựn : 4,23 ; 4,32 ; 5,3 ; 5,7 ; 6,02 .(cho 1 đ. ) Caõu 3 : (3ủieồm) -HS thửùc hieọn ủuựng lụứi giaỷi vaứ pheựp tớnh cuỷa 1 bửụực trong baứi ủửụùc 1 ủieồm. L/y: Sai lụứi giaỷi trửứ 0,25 ủieồm moói phaàn. Khoõng ghi ủaựp soỏ hoaởc ghi ủaựp soỏ sai trửứ 0,25 ủieồm. Khoõng ghi ủụn vũ hoaởc ghi ủụn vũ sai trửứ 0,25 ủieồm moói laàn. HS coự theồ thửùc hieọn theo 2 caựch: Caựch 1: 9 phoứng hoùc gaỏp 3 phoứng hoùc soỏ laàn laứ: 9 : 3=3 (laàn) Soỏ boọ baứn gheỏ caàn cho 9 phoứng hoùc laứ: 36 x 3=108 (boọ) 9 phoứng hoùc như thế cần thêm soỏ bàn ghế laứ: 108 -36 = 72 ( bộ ) ẹaựp soỏ: 72 boọ baứn gheỏ Caựch 2: Soỏ boọ baứn gheỏ caàn cho 1 phoứng hoùc laứ: 36 : 3=12 (boọ) Soỏ boọ baứn gheỏ caàn cho 9 phoứng hoùc laứ: 12 x 9=108 (boọ) 9 phoứng hoùc như thế cần thêm soỏ bàn ghế laứ: 108 -36 = 72 ( bộ ) ẹaựp soỏ: 72 boọ baứn gheỏ Caõu 4(1đ) : Tỡm (đúng cho 1 đ)
Tài liệu đính kèm: