Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
go to school /gəʊ tə sku:l/ Đi học
do the homework /du: ðə 'həʊmwɜ:k/ làm bài tập về nhà
talk with friends /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè
brush the teeth /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng
do morning exercise /du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng
cook dinner /kuk 'dinə/ nấu bữa tối
watch TV /wɒt∫ ti:'vi:/ xem ti vi
play football /plei 'fʊtbɔ:l/ đá bóng
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 THEO TỪNG UNIT UNIT 2: I ALWAYS GET UP EARLY. HOW ABOUT YOU? Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt go to school /gəʊ tə sku:l/ Đi học do the homework /du: ðə 'həʊmwɜ:k/ làm bài tập về nhà talk with friends /tɔ:k wið frendz/ nói chuyện với bạn bè brush the teeth /brʌ∫ ðə ti:θ/ đánh răng do morning exercise /du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/ tập thể dục buổi sáng cook dinner /kuk 'dinə/ nấu bữa tối watch TV /wɒt∫ ti:'vi:/ xem ti vi play football /plei 'fʊtbɔ:l/ đá bóng surf the Internet /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ lướt mạng look for information /lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/ tìm kiếm thông tin go fishing /gəʊ 'fi∫iη/ đi câu cá ride a bicycle /raid ei 'baisikl/ đi xe đạp come to the library /kʌm tu: tə 'laibrəri/ đến thư viện go swimming /gəʊ 'swimiη/ đi bơi go to bed /gəʊ tə bed/ đi ngủ go shopping /gəʊ '∫ɒpiŋ/ đi mua sắm go camping /gəʊ 'kæmpiŋ/ đi cắm trại go jogging /gəʊ 'dʒɒgiη/ đi chạy bộ play badminton /plei 'bædmintən/ chơi cầu lông get up /'get ʌp/ thức dậy have breakfast /hæv 'brekfəst/ ăn sáng have lunch /hæv lʌnt∫/ ăn trưa have dinner /hæv 'dinə/ ăn tối look for /lʊk fɔ:[r]/ tìm kiếm project /'prədʒekt/ dự án early /'ə:li/ sớm busy /'bizi/ bận rộn classmate /ˈklɑːsˌmeɪt/ bạn cùng lớp sports centre /'spɔ:ts 'sentə[r]/ trung tâm thể thao library /'laibrəri/ thư viện partner /'pɑ:tnə[r]/ bạn cùng nhóm, cặp always /'ɔ:lweiz/ luôn luôn usually /'ju:ʒuəli/ thường thường often /'ɒfn/ thường xuyên sometimes /'sʌmtaimz/ thỉnh thoảng everyday /'evridei/ mỗi ngày
Tài liệu đính kèm: