Một số bài ôn tập môn Toán học

Một số bài ôn tập môn Toán học

Bài 5: Cho tam giác ABC. Kéo dài c nh BC v phía B m t đo n BB ạ ề ộ ạ / b ng CB, kéo ằ

dài c nh BA v phía A m t đo n AA ạ ề ộ ạ / b ng BA, kéo dài c nh AC v phía C m t ằ ạ ề ộ

đo n CC ạ / b ng AC. N i A ằ ố /B/; B/C/; C/A/. Di n tích tam giác A ệ /B/C/ so v i di n tích ớ ệ

tam giác ABC thì g p: ấ

A. 6 l n ầ B. 7 l n ầ C. 8 l n ầ D. 9 l n ầ

 

pdf 14 trang Người đăng hang30 Lượt xem 607Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Một số bài ôn tập môn Toán học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 1: Ch s 7 trong s th p phân 2006,007 có giá tr là:ữ ố ố ậ ị
A. 7 B. 
10
7
C. 
1000
7
D. 
100
7
Bài 2: Tính nhanh giá tr bi u th c:ị ể ứ
4,105,116,124,133,122,11
8,76,48,48,72,167,57,32,16
−−−++
−−+ xxxx
 Là:
A. 18,4 B. 30,9 C. 32,9 D. 9,23
Bài 3: Phân s ố
160
1
 vi t d i d ng s th p phân là:ế ướ ạ ố ậ
A. 0,625 B. 0,0625 C. 0,00625 D. 
0,000625
Bài 4: Thay các ch a, b, c b ng các ch s khác nhau và khác 0 sao cho: ữ ằ ữ ố
0,abc = 
cba ++
1
A. a = 1 B. a = 1 C. a = 1
     b = 2       b = 2                b = 2
     c = 5       c = 3                c = 4
Bài 5: Cho tam giác ABC. Kéo dài c nh BC v phía B m t đo n BBạ ề ộ ạ / b ng CB, kéoằ 
dài c nh BA v phía A m t đo n AAạ ề ộ ạ / b ng BA, kéo dài c nh AC v phía C m tằ ạ ề ộ 
đo n CCạ / b ng AC. N i Aằ ố /B/; B/C/; C/A/. Di n tích tam giác Aệ /B/C/ so v i di n tíchớ ệ 
tam giác ABC thì g p:ấ
A. 6 l nầ B. 7 l nầ C. 8 l nầ D. 9 l nầ
Bài 6: Cho dãy s : 1; 4; 9; 16; 25; ...; ...; ...;ố
3 s c n vi t ti p vào dãy s trên là:ố ầ ế ế ố
A. 36, 49, 64 B. 36, 48, 63 C. 49, 64, 79 D. 35, 49, 64
Bài 7: Ch s 5 trong s th p phân 62,359 có giá tr là bao nhiêu ?ữ ố ố ậ ị
A. 5 B. 
10
5
C. 
100
5
D. 
1000
5
Bài 8: Trong h p có 40 viên bi, trong đó có 24 viên bi xanh. T s ph n trăm c a sộ ỉ ố ầ ủ ố 
bi xanh và s bi trong h p là bao nhiêu ?ố ộ
A. 20% B. 40% C. 60% D. 80%
1
Bài 9: ( 2007 – 2005 ) + ( 2003 – 2001 ) +...+ ( 7 – 5 ) + ( 3 – 1)
K t qu c a dãy tính trên là:ế ả ủ
A. 1003 B. 1004 C. 1005 D. 1006
Bài 10: 5840g b ng bao nhiêu kg?ằ
A. 58,4kg B. 5,84kg C. 0,584kg D. 0,0584kg
Bài 11: Có 10 ng i b c vào phòng h p. T t c đ u b t tay l n nhau. S cái b tườ ướ ọ ấ ả ề ấ ẫ ố ắ 
tay s là:ẽ
A. 45 B. 90 C. 54 D. 89
Bài 12: Tính nhanh: 
1,1 + 2,2 + 3,3 + 4,4 + 5,5 + 6,6 + 7,7 + 8,8 + 9,9
A. 39,5 B. 49,5 C. 50,5 D. 60,5
Bài 13: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
 Dãy s nào đ c x p theo th t tăng d n:ố ượ ế ứ ự ầ
A. 0,75 ; 0,74 ; 1,13 ; 2,03 B. 6 ; 6,5 ; 6,12 ; 6,98
C. 7,08 ; 7,11 ; 7,5 ; 7,503 D. 9,03 ; 9,07 ; 9,13 ; 9,108
Bài 14: Tìm 3 s l liên ti p có t ng b ng: 111ố ẻ ế ổ ằ
A. 33 ; 35 ; 37 B. 35 ; 37; 39 C. 37 ; 39 ; 41 D.39 ; 41 ; 43 
Bài 15: Trung bình c ng c a 3 s t nhiên liên ti p là 2. ộ ủ ố ự ế Đó là ba s nào ?ố
A. 1; 2; 3 B. 2; 3; 4 C. 4; 5; 6 D. 0; 1; 2
Bài 1 6 : Năm nay m h n con 25 tu i.ẹ ơ ổ
 H i sau 10 năm n a con kém h n m bao nhiêu tu i ?ỏ ữ ơ ẹ ổ
A. 25 tu iổ B. 10 tu iổ C. 15 tu iổ D. 35 tu iổ
Bài 17: Tích 1 x 2 x 3 x 4 x ... x 99 x 100 t n cùng b ng bao nhiêu ch s 0 ?ậ ằ ữ ố
A. 11 ch s 0ữ ố B. 18 ch s 0ữ ố C. 24 ch s 0ữ ố
Bài 1 8 : A chia cho 45 d 17. ư
2
H i A chia cho 15, th ng và s d thay đ i nh th nào ?ỏ ươ ố ư ổ ư ế
A. Th ng m i b ng 3 l n th ng cũươ ớ ằ ầ ươ d 2ư B. Th ng m i b ng 3 l nươ ớ ằ ầ 
th ng cũươ
C. Th ng m i b ng th ng cũươ ớ ằ ươ D. Th ng m i b ng 135ươ ớ ằ
Bài 19: Tính nhanh k t qu c a dãy tính:ế ả ủ
( 2003 – 123 x 8 : 4 ) x ( 36 : 6 – 6 )
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Bài 20: Tích c a m i s t nhiên liên ti p đ u tiên b t đ u t 1 có t n cùng b ngủ ườ ố ự ế ầ ắ ầ ừ ậ ằ 
m y ch s 0 ?ấ ữ ố
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 21: Trong các phân s : ố
2005
2004
;
2006
2005
;
2007
2006
;
2008
2007
 phân s nào nh nh t ?ố ỏ ấ
A. 
2005
2004
B. 
2006
2005
C. 
2007
2006
D. 
2008
2007
Bài 22: Mu n lên t ng 3 m t nhà cao t ng ph i đi qua 54 b c thang. V y ph i đi quaố ầ ộ ầ ả ậ ậ ả 
bao nhiêu b c thang đ lên t ng 6 ngôi nhà ?ậ ể ầ
A. 108 B. 135 C. 81 D. 162
Bài 23: Dòng nào d i đây nêu đúng khái ni m hình bình hành ?ướ ệ
A. T giác có c p c nh song song và b ng nhauứ ặ ạ ằ
B. T giác có các c p c nh đ i di n b ng nhauứ ặ ạ ố ệ ằ
C. T giác có các c p c nh đ i di n song song và b ng nhauứ ặ ạ ố ệ ằ
D. T giác có các c p c nh đ i di n song songứ ặ ạ ố ệ
Bài 24: Tìm s thích h p đi n vào ch tr ng trong b ng sau:ố ợ ề ỗ ố ả
1 4 9 16 ?
A. 25 B. 36 C. 29 D. 30
Bài 25: T ng c a 9 s t nhiên liên ti p đ u tiên t 1 d n 9 là s nào trong 3 s sau:ổ ủ ố ự ế ầ ừ ế ố ố
 A. 40 B. 45 C. 50
3
Bài 26: Dãy s 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; ... ; 24 ; 25 có t t c bao nhiêu ch s ?ố ấ ả ữ ố
A. 40 B. 41 C. 42
Bài 27: Trong các s sau, s chia h t cho c 2 ; 3 ; 5 ; 9 là:ố ố ế ả
 A. 145 B. 270 C. 350
Bài 28: Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
412
216816
+
− xx
 có k t qu :ế ả
A. 4 B. 5 C. 6
Bài 29: So sánh A v i ớ
3
10
 bi t A = 3 + 0,3 + 0,03.ế
A. A > 
3
10
 B. A < 
3
10
 C. A = 
3
10
Bài 30: Trong các phép chia d i đây, phép chia nào có th ng l n nh t ?ướ ươ ớ ấ
A. 4,26 : 40 B. 42,6 : 0,4 C. 426 : 0,4 D. 426 : 0,04
Bài 3 1 : Cho bi t: 18,987 = 18 + 0,9 + ... + 0,007.ế
S thích h p đ đi n vào ch ch m là:ố ợ ể ề ỗ ấ
A. 8 B. 0,8 C. 0,08 D. 0,008
Bài 32: K t qu tính: 13,57 x 5,5 + 13,57 x 3,5 + 13,57 là:ế ả
A. 1,357 B. 13,57 C. 135,7 D. 1357
Bài 33: 5,07 ha =.....m2
S thích h p đ đi n vào ch ch m là:ố ợ ể ề ỗ ấ
A. 57000 B. 50070 C. 50700 D. 50007
Bài 34: Tìm 2 s bi t t ng c a hai s chia cho 12 thì đ c 5 và d 5. Hi u 2 s chiaố ế ổ ủ ố ượ ư ệ ố 
cho 6 thì đ c 2 và d 3. S l n và s bé s là:ượ ư ố ớ ố ẽ
A. 40 và 25 B. 40 và 15 C. 25 và 45 D. 50 và 40
Bài 35: 2
4
1
 g p bao nhiêu l n ấ ầ
8
1
 ?
4
A. 24 l nầ B. 18 l nầ C. 12 l nầ D. 9 l nầ
Bài 36: Ch s 5 trong s 162,57 ch :ữ ố ố ỉ
A. 5 đ n vơ ị B. 5 ph n trămầ C. 5 ch c ụ D. 5 ph n m iầ ườ
Bài 37: Tìm đ dài mà m t n a c a nó b ng 80 cm ?ộ ộ ử ủ ằ
A. 40 mét B. 1,2 mét C. 1,6 mét D. 60 cm
Bài 3 8 : Tâm đi ng lúc 21 gi , th c d y lúc 5 gi 15 phút. H i Tâm đã ng trong baoủ ờ ứ ậ ờ ỏ ủ 
lâu ?
A. 7 gi 15 phútờ B. 6 gi 15 phútờ C. 8 gi 45 phútờ D. 8 gi 15 phútờ
Bài 39: Đ bi u th c ể ể ứ abc x abc - 853466 có k t qu hàng đ n v b ng 0 thì c ph iế ả ở ơ ị ằ ả 
ch n giá tr nào ?ọ ị
A. c = 5 B. c = 6 C. c = 8
Bài 40: Tìm 2 s bi t t ng c a nó là 43 và ố ế ổ ủ
3
1
 s th nh t h n s th hai là 1 đ n v :ố ứ ấ ơ ố ứ ơ ị
A. 20 và 23 B. 22 và 23 C. 12 và 33 D. 10 và 33
Bài 4 1 : Tính nhanh:
75
2
x
 + 
97
2
x
 + 
119
2
x
 + ...+ 
1513
2
x
A. 
13
2
B. 
15
2
C. 
35
2
D. 
40
2
Bài 4 2 : Vi t phân s sau thành t s ph n trăm: ế ố ỉ ố ầ
252525
131313
A. 13% B. 15% C. 
25
13
D. 52%
Bài 4 3 : Chuy n 8ể
5
3
 thành phân s ta đ c:ố ượ
A. 
5
24
B. 
5
16
C. 
5
43
D. 
5
29
Bài 44: Có 20 viên bi, trong đó có 3 viên bi nâu, 4 viên bi xanh, 5 viên bi đ , 8 viên biỏ 
vàng. Nh v y ư ậ
5
1
 s viên bi có màu:ố
5
A. Nâu B. Xanh C. Đỏ D. Vàng
Bài 4 5 : a) Phát hi n phép toán hình 1 r i tìm s x và yệ ở ồ ố
b) Phát hi n phép toán hình 2 r i tìm s aệ ở ồ ố
Hình 1 Hình 2
Bài 4 6 : Kho ng th i gian t lúc 9 gi kém 10 phút đ n 9 gi 30 phút là:ả ờ ừ ờ ế ờ
A. 10 phút B. 20 phút C. 30 phút D. 40 phút
Bài 47: Tính xem ch s hàng đ n v c a k t qu dãy tính sau là bao nhiêu ?ữ ố ơ ị ủ ế ả
 15 + 17 x 3 x 30 = ?
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Bài 48: Chuy n h n s 6ễ ỗ ố
5
1
 thành phân s , ta có phân s :ố ố
A. 
5
11
 B. 
5
31
 C. 
5
6
 D. 
5
30
Bài 49: Vi t các s t nhiên liên ti p b t đ u t 1 đ n 100 thành m t s t nhiên.ế ố ự ế ắ ầ ừ ế ộ ố ự 
H i s t nhiên đó có bao nhiêu ch s ?ỏ ố ự ữ ố
6
10
17
 y
2
1
 x
10
3
1
15
7
a
15
8
15
11
5
3
A. 3 ch sữ ố B. 180 ch sữ ố C. 189 ch sữ ố D. 192 ch sữ ố
Bài 50: Tìm x trong dãy tính sau:
a. ( x – 21 x 13 ) : 11 = 39
A. 54 B. 702 C. 273
b. ( x – 5 ) x ( 1995 x 1996 + 1996 x 1997) = 1234 x 5678 x ( 630 – 315 x 2) : 1996
 A. 0 B. 5 C. 25
B ài 51 : T sách nhà An có 2 giá đ ng sách, m i giá có 6 ngăn và s sách m i ngănủ ự ỗ ố ỗ 
nh sau:ư
 Ngăn
Giá sách
1 2 3 4 5 6
Th nh tứ ấ 135 217 179 352 426 162
Th haiứ 272 159 437 122 165 316
Không làm phép tính, hãy cho bi t trong hai ngăn, ngăn nào nhi u h n ?ế ề ơ
A. Ngăn 1 B. Ngăn 2 C. B ng nhauằ
Bài 52: Không làm phép tính, hãy cho bi t k t qu c a m i phép tính sau có t n cùngế ế ả ủ ỗ ậ 
m t ch s nào ?ặ ữ ố
a. ( 1991 + 1992 + ... + 1999 ) – ( 11 + 12 + ... + 19 )
A. 5 B. 0 C. 2
b. 21 x 23 x 25 x 27 – 11 x 13 x 15 x 17
A. 5 B. 25 C. 0
c. 16358 – 6 x 16 x 46 x 56
A. 0 B. 2 C. 4
Bài 53: Không làm phép tính, hãy cho bi t ch s t n cùng c a m i k t qu sau:ế ữ ố ậ ủ ỗ ế ả
a. 1981 + 1982 + 1983 +...+ 1989
A. 6 B. 7 C. 0 D. 5 
7
Bài 54: Chuy n h n s 5 ể ỗ ố
4
3
 thành phân s đ c: ố ượ
A. 
4
19
B. 
4
23
C. 
4
11
D. 
4
15
Bài 55: G i ọ abc là s có 3 ch s , trong đó a bên trái b là ch s hàng trăm, b là chố ữ ố ữ ố ữ 
s hàng ch c và a bên ph i b là ch s hàng đ n v .ố ụ ả ữ ố ơ ị
Tìm abc tho mãn đ y đ các yêu c u sau:ả ầ ủ ầ
 * Ch gi ng nhau đ c thay b ng ch s gi ng nhau, ch khác nhau đ c thayữ ố ượ ằ ữ ố ố ữ ượ 
b ng ch s khác nhau.ằ ữ ố
* b = a x a
* abc chia h t cho 2 và 3.ế
V y s ậ ố abc là:
A. 111 B. 242 C. 393 D. Không th có ể
Bài 56: Có bao nhiêu hình tam giác đ nh A? ỉ A
A.8 hình tam giác
B.9 hình tam giác
C.36 hình tam giác
D.18 hình tam giác
 B M N P Q R S T C
Bài 5 7: Cho hình v bên trong đó BM = MC. ẽ So sánh di n tích tam giác ABM v iệ ớ 
di n tích tam giác ABC?ệ A
 B M C
A.Di n tích tam giác ABM b ng n a di n tích tam giác ABCệ ằ ử ệ
B.Di n tích tam giác ABM b ng m t ph n ba di n tích tam giác ABCệ ằ ộ ầ ệ
C.Di n tích tam giác ABM b ng m t ph n t di n tích tam giác ABCệ ằ ộ ầ ư ệ
Bài 58: T các ch s 1 ; 2 ; 3 có th l p đ c bao nhiêu s có 3 ch s chia h từ ữ ố ể ậ ượ ố ữ ố ế 
cho 3
A. 6 số B. 7 số C. 8 số D. 9 số
Bài 59: 
a) Trong hình sau có bao nhiêu đo n th ng:ạ ẳ
8
A. 12 đo n th ngạ ẳ B. 13 đo n th ngạ ẳ C. 14 đo n th ngạ ẳ D. 15 đo n th ngạ ẳ
b) Trong hình sau có bao nhiêu tam giác:
A. 7 tam giác
B. 8 tam giác
C. 9 tam giác
D. 10 tam giác
Bài 60 : Em hãy đ m s hình tam giác bênế ố ở
a) 15 
b) 35
c) 20
Bài 61: 
1. Hình v d i đây có bao nhiêu t giác ?ẽ ướ ứ
a. 4 t giácứ
b. 5 t giácứ
c. 6 t giácứ
d. 7 t giácứ
2. Hình v d i đây có bao nhiêu tam giác ?ẽ ướ
a. 12 tam giác
b. 13 tam giác
c. 14 tam giác
d. 15 tam giác
Bài 62: Bi t m i ô vuông trong hình d i đây đ u có di n tích là 1 cmế ỗ ướ ề ệ 2. Hãy tính 
di n hình tam giác PQR ? ệ
 M P N
a. 4 cm2
b. 28 cm2
c. 10 cm2
d. 15 cm2
R Q
Bài 63: Không làm tính, hãy cho bi t ch s t n cùng c a m i k t qu sau:ế ữ ố ậ ủ ỗ ế ả
1, ( 1981 + 1982 + 1983 + .............+ 1989) – ( 21 x 23 x 25 x 27 )
9
A. 0 B. 5 C. 2 
2, 32 x 44 x 75 x 69 – 21 x 39 x 63 x 55
A. 0 B. 1 C. 5
Bài 64: B n có th c t 5 hình tam giác vuông v i nhau. Dùng 5 tam giác vuông nàyạ ể ắ ớ 
ghép l i thành 1 hình tam giác vuông đ c không ?ạ ượ
Bài 65: Vi t ti p 3 s h ng vào m i dãy s sau:ế ế ố ạ ỗ ố
1; 4; 9; 16; ..........
A. 18; 24; 32 B. 25; 34; 42 C. 25; 36; 49
Bài 66: Khoanh tròn vào ch đ t tr c câu tr l i sai:ữ ặ ướ ả ờ
Trong các phân s : ố
4
3
; 
40
30
; 
60
45
; 
80
75
Phân s b ng ố ằ
20
15
 là:
A. 
4
3
B. 
40
30
C. 
60
45
D. 
80
75
Bài 67: Đ i 7m 4dm = ? mổ
A. 7
100
4
m B. 7
100
40
m C. 7
10
4
m D. 7
1000
4
m
Bài 68: Đi n vào ch ch m đ đ c 3 s t nhiên liên ti p:ề ỗ ấ ể ượ ố ự ế
 34 ; ... ; ... ;
A. 35; 36 B. 44; 54 C. 44; 45
Bài 69 : Khi chia 17,035 cho 6, ta th c hi n nh sau:ự ệ ư
17,035 6
 5 0 2,839
10
 23
 55
 1
S d trong phép toán trên là bao nhiêu ?ố ư
A. 0,1 B. 0,01 C. 0,001
Bài 70: Cho dãy s sau: 7 ; 13 ; 19 ; 25 ; ...ố
 S h ng th 211 c a dãy s trên là bao nhiêu ?ố ạ ứ ủ ố
A. 1266 B. 1267 C. 1268
Bài 71: Cho các phân s sau:ố
1; 
2
1 ; 
5
4 ; 
8
7
; 
10
9
; 
3
2
; 
6
5
 ; 
7
6
; 
4
3
; 
9
8
Hãy s p x p các phân s trên theo th t tăng d n.ắ ế ố ứ ự ầ
A. 
9
8
; 
10
9
; 
8
7
; 
7
6
; 
6
5
; 
5
4 ; 
2
1 ; 
4
3
; 
3
2
; 1 B. 
2
1
; 
3
2
; 
4
3
; 
5
4
; 
6
5
; 
7
6 ; 
8
7 ; 
9
8
; 
10
9
; 1
C. 1; 10
9
; 9
8
; 8
7
; 7
6
; 6
5 ; 5
4 ; 4
3
; 3
2
; 2
1
Bài 72: Bi t r ng c 3 năm không nhu n thì đ n 1 năm nhu n. R i l i đ n 3 nămế ằ ứ ậ ế ậ ồ ạ ế 
th ng và 1 năm nhu n. H i trong th k XXI có bao nhiêu năm nhu n ?ườ ậ ỏ ế ỷ ậ
A. 33 năm nhu nậ B. 25 năm nhu nậ C. 75 năm nhu nậ D. 50 năm 
nhu nậ
Bài 73: M t v t trên m t trăng ch n ng b ng ộ ậ ở ặ ỉ ặ ằ
6
1 ở trên trái đ tấ . H i con bò tótỏ 
trên trái đ t n ng 9 t thì trên m t trăng cân n ng bao nhiêu ?ấ ặ ạ ở ặ ặ
A. 900 kg B. 15 y nế C. 100 kg D. 3 tạ
Bài 74: M t hình vuông có c nh dài 4cm, câu nào đúng ?ộ ạ
A. Di n tích hình vuông b ng chu vi hình vuông ệ ằ
B. Di n tích hình vuông l n h n chu vi hình vuôngệ ớ ơ
C. Chu vi hình vuông bé h n di n tích hình vuôngơ ệ 
D. C 3 câu đ u saiả ề
Bài 75: Cho 4 ch s 0; 1; 2; 3 ta l p đ c t t c các s có 4 ch s khác nhau t 4ữ ố ậ ượ ấ ả ố ữ ố ừ 
ch s đã cho là:ữ ố
A. 8 số B. 18 số C. 28 số D. 38 số
Bài 76: Đi n s th p phân vào ch ch m:ề ố ậ ỗ ấ
8hg 9g = ..........kg
11
A. 8,9 B. 8,09 C. 0,89 D. 0,809
Bài 77: Tích các s t nhiên liên ti p 1 x 2 x 3 x ..........x 24 x 25 t n cùng có baoố ự ế ậ 
nhiêu ch s 0?ữ ố
A. 4 số B. 5 số C. 6 số D. 7 số
B ài 78: Phép chia:
 22,44 18
 4 4 1,24
 84
 12
Có s d là:ố ư
A. 12 B. 1,2 C. 0,12 D. 0,012
Bài 79: Phân s ố
4
3 b ng phân s nào d i đây ?ằ ố ướ
A. 
4
3
B. 
4
6
C. 
12
9
D. 
14
12
Bài 80: Đi n d u >; <; = vào ch tr ng:ề ấ ỗ ố
A. 
43
1
x
3
1
 x 
4
1
B. )1(
1
+aax a
1
x )1(
1
+a
Bài 81: Cho dãy s : 1 ; 3 ; 4 ; 7 ; 11 ; 18 ; ...........ố
S nào d i đây thu c dãy s trên ?ố ướ ộ ố
A. 30 B. 29 C. 28 D. 27
Bài 82: S nào trong các s d i dây v a chia h t cho 2, 3, 5 và 9 ?ố ố ướ ừ ế
A. 2345607 B. 2345076 C. 2345780 D. 2345670
Bài 83: Cho bi u th c:ể ứ
X = 
24
16
32
15
26
14
26
14
22
13
30
12
28
11
××××××
Giá tr đúng c a bi u th c là: ị ủ ể ứ
A. 
16
1
 B. 
8
1
 C. 
64
1
 D.
32
1
Bài 84: Câu nào vi t đúng ?ế
A. M i s t nhiên có th vi t thành phân s có t s là 1ọ ố ự ể ế ố ử ố
12
B. M i s t nhiên có th vi t thành phân só có m u s là 1ọ ố ự ể ế ẫ ố
Bài 85: Ch n câu tr l i sai: 5700 kg = ?ọ ả ờ
A. 570 y n ế B. 570 000 dag C. 57 tạ D. 57 t nấ
Bài 86: Vi t phân s sau thành t s ph n trăm ế ố ỉ ố ầ
252525
131313
A. 51% B. 52% C. 53% D. 54%
Bài 87: Có m t “t p” ong th trong v n hoa n , trong s chúng: ộ ố ợ ườ ọ ố
2
1
 đang đ u trênậ 
cành hoa nhài, 
3
1
 đang đ u trên cây hoa hu và còn 1 con đang bay v cây hoa h iậ ệ ề ả 
đ ng. H i “t p” ong th có t t c bao nhiêu con?ườ ỏ ố ợ ấ ả
A. 4 con ong B. 5 con ong C. 6 con ong D. 7 con ong
Bài 88: Hi u hai s là 1404, bi t r ng n u vi t thêm ch s 0 vào bên s bé thìệ ố ế ằ ế ế ữ ố ố 
đ c só l n. Tìm hai s đó. Hai s đó là:ượ ớ ố ố
A. s bé: 157ố B. 156 C. 155
 s l n: 1570ố ớ 1560 1550
Bài 89 : Tùng có 48 viên bi, trong đó ½ s bi đó là bi đ , ¼ s bi đó là bi vàng còn l iố ỏ ố ạ 
là bi xanh. Tùng có s bi xanh là:ố
A. 15 bi xanh B. 12 bi xanh C. 25 bi xanh D. 18 bi xanh
Bài 90: Ch có m t cái bánh to, chia cho cho ba em Hà, Thu, Vân nh sau:ị ộ ư
Hà đ c ¼ cái bánh, Thu đ c 1/5 cái bánh và Vân đ c 3/8 cái bánh. Nhu v y:ượ ượ ượ ậ
A. Hà đ c ít bánh nh t. Vân đ c nhi u bánh nh tượ ấ ượ ề ấ
B. Thu đ c ít bánh nh t, Vân đ c nhi u bánh nh t.ượ ấ ượ ề ấ
C. Thu đ c ít bánh nh t, Hà đ c nhi u bánh nh tượ ấ ượ ề ấ
Bài 91: C a hàng có 80 h p k o, bu i sáng đã bán 3/5 s k o đó, bu i chi u bán ¾ử ộ ẹ ổ ố ẹ ồ ề 
s k o còn l i.ố ẹ ạ
C hai bu i đã bán đ c s h p k o là :ả ổ ượ ố ộ ẹ
A 72 h p k oộ ẹ B 48 h p k oộ ẹ
B 32 h p k oộ ẹ D 36 h p k o ộ ẹ
Bài 92: K t qu c a dãy tính sau:ế ả ủ
13
3
1
 + 
9
1
 + 
27
1
 + 
81
1
 + 
243
1
 + 
729
1
 + 
2187
1
 b ng:ằ
A. 
2187
1093
B. 
2187
2186
C. 
2187
1098
D.
2187
1
Bài 93: K t qu c a dãy tính sau:ế ả ủ
1 + 
3
1
 + 
9
1
 + 
27
1
 + 
81
1
 + 
243
1
 + 
729
1
 b ng:ằ
A. 
2187
1093
B. 
729
1
C. 
729
1093
D.
729
2186
Bài 94: T ng c a dãy s : ổ ủ ố
2
1
 + 
3
1
 + 
4
1
 + 
5
1
 + 
6
1
 +.........+ 
15
1
 + 
16
1
 Là:
A. S t nhiênố ự B. Không th là s t nhiênể ố ự
Bài 95: K t qu c a dãy tính:ế ả ủ
21
1
x
 + 
32
1
x
 + 
43
1
x
 +.........+ 
1615
1
x
 Là:
A. 
16
1
B. 
16
5
C. 
17
15
D.
16
15
Bài 96: Khi đánh s trang c a m t cu n sách, ng i ta th y trung bình m i trangố ủ ộ ố ườ ấ ỗ 
ph i dùng 2 ch s . H i quy n sách đó có bao nhiêu trang?ả ữ ố ỏ ể
A. 105 trang B. 122 trang C. 108 trang D. 118 trang
Bài 97: Cho 4 s : 12; 15; a; và 18. Tìm s a, bi t s a b ng trung bình c ng c a b nố ố ế ố ằ ộ ủ ố 
s .ố
A. 13 B. 15 C. 17 D. 19
Bài 98: Trung bình c ng c a 3 s : 45; 23 và a là 96. Tìm a.ộ ủ ố
A. 200 B. 220 C. 240 D. 260
14

Tài liệu đính kèm:

  • pdf98 BÀI TOÁN TN LỚP 5.pdf