Bài 5: Cho tam giác ABC. Kéo dài c nh BC v phía B m t đo n BB ạ ề ộ ạ / b ng CB, kéo ằ
dài c nh BA v phía A m t đo n AA ạ ề ộ ạ / b ng BA, kéo dài c nh AC v phía C m t ằ ạ ề ộ
đo n CC ạ / b ng AC. N i A ằ ố /B/; B/C/; C/A/. Di n tích tam giác A ệ /B/C/ so v i di n tích ớ ệ
tam giác ABC thì g p: ấ
A. 6 l n ầ B. 7 l n ầ C. 8 l n ầ D. 9 l n ầ
Bài 1: Ch s 7 trong s th p phân 2006,007 có giá tr là:ữ ố ố ậ ị A. 7 B. 10 7 C. 1000 7 D. 100 7 Bài 2: Tính nhanh giá tr bi u th c:ị ể ứ 4,105,116,124,133,122,11 8,76,48,48,72,167,57,32,16 −−−++ −−+ xxxx Là: A. 18,4 B. 30,9 C. 32,9 D. 9,23 Bài 3: Phân s ố 160 1 vi t d i d ng s th p phân là:ế ướ ạ ố ậ A. 0,625 B. 0,0625 C. 0,00625 D. 0,000625 Bài 4: Thay các ch a, b, c b ng các ch s khác nhau và khác 0 sao cho: ữ ằ ữ ố 0,abc = cba ++ 1 A. a = 1 B. a = 1 C. a = 1 b = 2 b = 2 b = 2 c = 5 c = 3 c = 4 Bài 5: Cho tam giác ABC. Kéo dài c nh BC v phía B m t đo n BBạ ề ộ ạ / b ng CB, kéoằ dài c nh BA v phía A m t đo n AAạ ề ộ ạ / b ng BA, kéo dài c nh AC v phía C m tằ ạ ề ộ đo n CCạ / b ng AC. N i Aằ ố /B/; B/C/; C/A/. Di n tích tam giác Aệ /B/C/ so v i di n tíchớ ệ tam giác ABC thì g p:ấ A. 6 l nầ B. 7 l nầ C. 8 l nầ D. 9 l nầ Bài 6: Cho dãy s : 1; 4; 9; 16; 25; ...; ...; ...;ố 3 s c n vi t ti p vào dãy s trên là:ố ầ ế ế ố A. 36, 49, 64 B. 36, 48, 63 C. 49, 64, 79 D. 35, 49, 64 Bài 7: Ch s 5 trong s th p phân 62,359 có giá tr là bao nhiêu ?ữ ố ố ậ ị A. 5 B. 10 5 C. 100 5 D. 1000 5 Bài 8: Trong h p có 40 viên bi, trong đó có 24 viên bi xanh. T s ph n trăm c a sộ ỉ ố ầ ủ ố bi xanh và s bi trong h p là bao nhiêu ?ố ộ A. 20% B. 40% C. 60% D. 80% 1 Bài 9: ( 2007 – 2005 ) + ( 2003 – 2001 ) +...+ ( 7 – 5 ) + ( 3 – 1) K t qu c a dãy tính trên là:ế ả ủ A. 1003 B. 1004 C. 1005 D. 1006 Bài 10: 5840g b ng bao nhiêu kg?ằ A. 58,4kg B. 5,84kg C. 0,584kg D. 0,0584kg Bài 11: Có 10 ng i b c vào phòng h p. T t c đ u b t tay l n nhau. S cái b tườ ướ ọ ấ ả ề ấ ẫ ố ắ tay s là:ẽ A. 45 B. 90 C. 54 D. 89 Bài 12: Tính nhanh: 1,1 + 2,2 + 3,3 + 4,4 + 5,5 + 6,6 + 7,7 + 8,8 + 9,9 A. 39,5 B. 49,5 C. 50,5 D. 60,5 Bài 13: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ Dãy s nào đ c x p theo th t tăng d n:ố ượ ế ứ ự ầ A. 0,75 ; 0,74 ; 1,13 ; 2,03 B. 6 ; 6,5 ; 6,12 ; 6,98 C. 7,08 ; 7,11 ; 7,5 ; 7,503 D. 9,03 ; 9,07 ; 9,13 ; 9,108 Bài 14: Tìm 3 s l liên ti p có t ng b ng: 111ố ẻ ế ổ ằ A. 33 ; 35 ; 37 B. 35 ; 37; 39 C. 37 ; 39 ; 41 D.39 ; 41 ; 43 Bài 15: Trung bình c ng c a 3 s t nhiên liên ti p là 2. ộ ủ ố ự ế Đó là ba s nào ?ố A. 1; 2; 3 B. 2; 3; 4 C. 4; 5; 6 D. 0; 1; 2 Bài 1 6 : Năm nay m h n con 25 tu i.ẹ ơ ổ H i sau 10 năm n a con kém h n m bao nhiêu tu i ?ỏ ữ ơ ẹ ổ A. 25 tu iổ B. 10 tu iổ C. 15 tu iổ D. 35 tu iổ Bài 17: Tích 1 x 2 x 3 x 4 x ... x 99 x 100 t n cùng b ng bao nhiêu ch s 0 ?ậ ằ ữ ố A. 11 ch s 0ữ ố B. 18 ch s 0ữ ố C. 24 ch s 0ữ ố Bài 1 8 : A chia cho 45 d 17. ư 2 H i A chia cho 15, th ng và s d thay đ i nh th nào ?ỏ ươ ố ư ổ ư ế A. Th ng m i b ng 3 l n th ng cũươ ớ ằ ầ ươ d 2ư B. Th ng m i b ng 3 l nươ ớ ằ ầ th ng cũươ C. Th ng m i b ng th ng cũươ ớ ằ ươ D. Th ng m i b ng 135ươ ớ ằ Bài 19: Tính nhanh k t qu c a dãy tính:ế ả ủ ( 2003 – 123 x 8 : 4 ) x ( 36 : 6 – 6 ) A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Bài 20: Tích c a m i s t nhiên liên ti p đ u tiên b t đ u t 1 có t n cùng b ngủ ườ ố ự ế ầ ắ ầ ừ ậ ằ m y ch s 0 ?ấ ữ ố A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Bài 21: Trong các phân s : ố 2005 2004 ; 2006 2005 ; 2007 2006 ; 2008 2007 phân s nào nh nh t ?ố ỏ ấ A. 2005 2004 B. 2006 2005 C. 2007 2006 D. 2008 2007 Bài 22: Mu n lên t ng 3 m t nhà cao t ng ph i đi qua 54 b c thang. V y ph i đi quaố ầ ộ ầ ả ậ ậ ả bao nhiêu b c thang đ lên t ng 6 ngôi nhà ?ậ ể ầ A. 108 B. 135 C. 81 D. 162 Bài 23: Dòng nào d i đây nêu đúng khái ni m hình bình hành ?ướ ệ A. T giác có c p c nh song song và b ng nhauứ ặ ạ ằ B. T giác có các c p c nh đ i di n b ng nhauứ ặ ạ ố ệ ằ C. T giác có các c p c nh đ i di n song song và b ng nhauứ ặ ạ ố ệ ằ D. T giác có các c p c nh đ i di n song songứ ặ ạ ố ệ Bài 24: Tìm s thích h p đi n vào ch tr ng trong b ng sau:ố ợ ề ỗ ố ả 1 4 9 16 ? A. 25 B. 36 C. 29 D. 30 Bài 25: T ng c a 9 s t nhiên liên ti p đ u tiên t 1 d n 9 là s nào trong 3 s sau:ổ ủ ố ự ế ầ ừ ế ố ố A. 40 B. 45 C. 50 3 Bài 26: Dãy s 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; ... ; 24 ; 25 có t t c bao nhiêu ch s ?ố ấ ả ữ ố A. 40 B. 41 C. 42 Bài 27: Trong các s sau, s chia h t cho c 2 ; 3 ; 5 ; 9 là:ố ố ế ả A. 145 B. 270 C. 350 Bài 28: Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ 412 216816 + − xx có k t qu :ế ả A. 4 B. 5 C. 6 Bài 29: So sánh A v i ớ 3 10 bi t A = 3 + 0,3 + 0,03.ế A. A > 3 10 B. A < 3 10 C. A = 3 10 Bài 30: Trong các phép chia d i đây, phép chia nào có th ng l n nh t ?ướ ươ ớ ấ A. 4,26 : 40 B. 42,6 : 0,4 C. 426 : 0,4 D. 426 : 0,04 Bài 3 1 : Cho bi t: 18,987 = 18 + 0,9 + ... + 0,007.ế S thích h p đ đi n vào ch ch m là:ố ợ ể ề ỗ ấ A. 8 B. 0,8 C. 0,08 D. 0,008 Bài 32: K t qu tính: 13,57 x 5,5 + 13,57 x 3,5 + 13,57 là:ế ả A. 1,357 B. 13,57 C. 135,7 D. 1357 Bài 33: 5,07 ha =.....m2 S thích h p đ đi n vào ch ch m là:ố ợ ể ề ỗ ấ A. 57000 B. 50070 C. 50700 D. 50007 Bài 34: Tìm 2 s bi t t ng c a hai s chia cho 12 thì đ c 5 và d 5. Hi u 2 s chiaố ế ổ ủ ố ượ ư ệ ố cho 6 thì đ c 2 và d 3. S l n và s bé s là:ượ ư ố ớ ố ẽ A. 40 và 25 B. 40 và 15 C. 25 và 45 D. 50 và 40 Bài 35: 2 4 1 g p bao nhiêu l n ấ ầ 8 1 ? 4 A. 24 l nầ B. 18 l nầ C. 12 l nầ D. 9 l nầ Bài 36: Ch s 5 trong s 162,57 ch :ữ ố ố ỉ A. 5 đ n vơ ị B. 5 ph n trămầ C. 5 ch c ụ D. 5 ph n m iầ ườ Bài 37: Tìm đ dài mà m t n a c a nó b ng 80 cm ?ộ ộ ử ủ ằ A. 40 mét B. 1,2 mét C. 1,6 mét D. 60 cm Bài 3 8 : Tâm đi ng lúc 21 gi , th c d y lúc 5 gi 15 phút. H i Tâm đã ng trong baoủ ờ ứ ậ ờ ỏ ủ lâu ? A. 7 gi 15 phútờ B. 6 gi 15 phútờ C. 8 gi 45 phútờ D. 8 gi 15 phútờ Bài 39: Đ bi u th c ể ể ứ abc x abc - 853466 có k t qu hàng đ n v b ng 0 thì c ph iế ả ở ơ ị ằ ả ch n giá tr nào ?ọ ị A. c = 5 B. c = 6 C. c = 8 Bài 40: Tìm 2 s bi t t ng c a nó là 43 và ố ế ổ ủ 3 1 s th nh t h n s th hai là 1 đ n v :ố ứ ấ ơ ố ứ ơ ị A. 20 và 23 B. 22 và 23 C. 12 và 33 D. 10 và 33 Bài 4 1 : Tính nhanh: 75 2 x + 97 2 x + 119 2 x + ...+ 1513 2 x A. 13 2 B. 15 2 C. 35 2 D. 40 2 Bài 4 2 : Vi t phân s sau thành t s ph n trăm: ế ố ỉ ố ầ 252525 131313 A. 13% B. 15% C. 25 13 D. 52% Bài 4 3 : Chuy n 8ể 5 3 thành phân s ta đ c:ố ượ A. 5 24 B. 5 16 C. 5 43 D. 5 29 Bài 44: Có 20 viên bi, trong đó có 3 viên bi nâu, 4 viên bi xanh, 5 viên bi đ , 8 viên biỏ vàng. Nh v y ư ậ 5 1 s viên bi có màu:ố 5 A. Nâu B. Xanh C. Đỏ D. Vàng Bài 4 5 : a) Phát hi n phép toán hình 1 r i tìm s x và yệ ở ồ ố b) Phát hi n phép toán hình 2 r i tìm s aệ ở ồ ố Hình 1 Hình 2 Bài 4 6 : Kho ng th i gian t lúc 9 gi kém 10 phút đ n 9 gi 30 phút là:ả ờ ừ ờ ế ờ A. 10 phút B. 20 phút C. 30 phút D. 40 phút Bài 47: Tính xem ch s hàng đ n v c a k t qu dãy tính sau là bao nhiêu ?ữ ố ơ ị ủ ế ả 15 + 17 x 3 x 30 = ? A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Bài 48: Chuy n h n s 6ễ ỗ ố 5 1 thành phân s , ta có phân s :ố ố A. 5 11 B. 5 31 C. 5 6 D. 5 30 Bài 49: Vi t các s t nhiên liên ti p b t đ u t 1 đ n 100 thành m t s t nhiên.ế ố ự ế ắ ầ ừ ế ộ ố ự H i s t nhiên đó có bao nhiêu ch s ?ỏ ố ự ữ ố 6 10 17 y 2 1 x 10 3 1 15 7 a 15 8 15 11 5 3 A. 3 ch sữ ố B. 180 ch sữ ố C. 189 ch sữ ố D. 192 ch sữ ố Bài 50: Tìm x trong dãy tính sau: a. ( x – 21 x 13 ) : 11 = 39 A. 54 B. 702 C. 273 b. ( x – 5 ) x ( 1995 x 1996 + 1996 x 1997) = 1234 x 5678 x ( 630 – 315 x 2) : 1996 A. 0 B. 5 C. 25 B ài 51 : T sách nhà An có 2 giá đ ng sách, m i giá có 6 ngăn và s sách m i ngănủ ự ỗ ố ỗ nh sau:ư Ngăn Giá sách 1 2 3 4 5 6 Th nh tứ ấ 135 217 179 352 426 162 Th haiứ 272 159 437 122 165 316 Không làm phép tính, hãy cho bi t trong hai ngăn, ngăn nào nhi u h n ?ế ề ơ A. Ngăn 1 B. Ngăn 2 C. B ng nhauằ Bài 52: Không làm phép tính, hãy cho bi t k t qu c a m i phép tính sau có t n cùngế ế ả ủ ỗ ậ m t ch s nào ?ặ ữ ố a. ( 1991 + 1992 + ... + 1999 ) – ( 11 + 12 + ... + 19 ) A. 5 B. 0 C. 2 b. 21 x 23 x 25 x 27 – 11 x 13 x 15 x 17 A. 5 B. 25 C. 0 c. 16358 – 6 x 16 x 46 x 56 A. 0 B. 2 C. 4 Bài 53: Không làm phép tính, hãy cho bi t ch s t n cùng c a m i k t qu sau:ế ữ ố ậ ủ ỗ ế ả a. 1981 + 1982 + 1983 +...+ 1989 A. 6 B. 7 C. 0 D. 5 7 Bài 54: Chuy n h n s 5 ể ỗ ố 4 3 thành phân s đ c: ố ượ A. 4 19 B. 4 23 C. 4 11 D. 4 15 Bài 55: G i ọ abc là s có 3 ch s , trong đó a bên trái b là ch s hàng trăm, b là chố ữ ố ữ ố ữ s hàng ch c và a bên ph i b là ch s hàng đ n v .ố ụ ả ữ ố ơ ị Tìm abc tho mãn đ y đ các yêu c u sau:ả ầ ủ ầ * Ch gi ng nhau đ c thay b ng ch s gi ng nhau, ch khác nhau đ c thayữ ố ượ ằ ữ ố ố ữ ượ b ng ch s khác nhau.ằ ữ ố * b = a x a * abc chia h t cho 2 và 3.ế V y s ậ ố abc là: A. 111 B. 242 C. 393 D. Không th có ể Bài 56: Có bao nhiêu hình tam giác đ nh A? ỉ A A.8 hình tam giác B.9 hình tam giác C.36 hình tam giác D.18 hình tam giác B M N P Q R S T C Bài 5 7: Cho hình v bên trong đó BM = MC. ẽ So sánh di n tích tam giác ABM v iệ ớ di n tích tam giác ABC?ệ A B M C A.Di n tích tam giác ABM b ng n a di n tích tam giác ABCệ ằ ử ệ B.Di n tích tam giác ABM b ng m t ph n ba di n tích tam giác ABCệ ằ ộ ầ ệ C.Di n tích tam giác ABM b ng m t ph n t di n tích tam giác ABCệ ằ ộ ầ ư ệ Bài 58: T các ch s 1 ; 2 ; 3 có th l p đ c bao nhiêu s có 3 ch s chia h từ ữ ố ể ậ ượ ố ữ ố ế cho 3 A. 6 số B. 7 số C. 8 số D. 9 số Bài 59: a) Trong hình sau có bao nhiêu đo n th ng:ạ ẳ 8 A. 12 đo n th ngạ ẳ B. 13 đo n th ngạ ẳ C. 14 đo n th ngạ ẳ D. 15 đo n th ngạ ẳ b) Trong hình sau có bao nhiêu tam giác: A. 7 tam giác B. 8 tam giác C. 9 tam giác D. 10 tam giác Bài 60 : Em hãy đ m s hình tam giác bênế ố ở a) 15 b) 35 c) 20 Bài 61: 1. Hình v d i đây có bao nhiêu t giác ?ẽ ướ ứ a. 4 t giácứ b. 5 t giácứ c. 6 t giácứ d. 7 t giácứ 2. Hình v d i đây có bao nhiêu tam giác ?ẽ ướ a. 12 tam giác b. 13 tam giác c. 14 tam giác d. 15 tam giác Bài 62: Bi t m i ô vuông trong hình d i đây đ u có di n tích là 1 cmế ỗ ướ ề ệ 2. Hãy tính di n hình tam giác PQR ? ệ M P N a. 4 cm2 b. 28 cm2 c. 10 cm2 d. 15 cm2 R Q Bài 63: Không làm tính, hãy cho bi t ch s t n cùng c a m i k t qu sau:ế ữ ố ậ ủ ỗ ế ả 1, ( 1981 + 1982 + 1983 + .............+ 1989) – ( 21 x 23 x 25 x 27 ) 9 A. 0 B. 5 C. 2 2, 32 x 44 x 75 x 69 – 21 x 39 x 63 x 55 A. 0 B. 1 C. 5 Bài 64: B n có th c t 5 hình tam giác vuông v i nhau. Dùng 5 tam giác vuông nàyạ ể ắ ớ ghép l i thành 1 hình tam giác vuông đ c không ?ạ ượ Bài 65: Vi t ti p 3 s h ng vào m i dãy s sau:ế ế ố ạ ỗ ố 1; 4; 9; 16; .......... A. 18; 24; 32 B. 25; 34; 42 C. 25; 36; 49 Bài 66: Khoanh tròn vào ch đ t tr c câu tr l i sai:ữ ặ ướ ả ờ Trong các phân s : ố 4 3 ; 40 30 ; 60 45 ; 80 75 Phân s b ng ố ằ 20 15 là: A. 4 3 B. 40 30 C. 60 45 D. 80 75 Bài 67: Đ i 7m 4dm = ? mổ A. 7 100 4 m B. 7 100 40 m C. 7 10 4 m D. 7 1000 4 m Bài 68: Đi n vào ch ch m đ đ c 3 s t nhiên liên ti p:ề ỗ ấ ể ượ ố ự ế 34 ; ... ; ... ; A. 35; 36 B. 44; 54 C. 44; 45 Bài 69 : Khi chia 17,035 cho 6, ta th c hi n nh sau:ự ệ ư 17,035 6 5 0 2,839 10 23 55 1 S d trong phép toán trên là bao nhiêu ?ố ư A. 0,1 B. 0,01 C. 0,001 Bài 70: Cho dãy s sau: 7 ; 13 ; 19 ; 25 ; ...ố S h ng th 211 c a dãy s trên là bao nhiêu ?ố ạ ứ ủ ố A. 1266 B. 1267 C. 1268 Bài 71: Cho các phân s sau:ố 1; 2 1 ; 5 4 ; 8 7 ; 10 9 ; 3 2 ; 6 5 ; 7 6 ; 4 3 ; 9 8 Hãy s p x p các phân s trên theo th t tăng d n.ắ ế ố ứ ự ầ A. 9 8 ; 10 9 ; 8 7 ; 7 6 ; 6 5 ; 5 4 ; 2 1 ; 4 3 ; 3 2 ; 1 B. 2 1 ; 3 2 ; 4 3 ; 5 4 ; 6 5 ; 7 6 ; 8 7 ; 9 8 ; 10 9 ; 1 C. 1; 10 9 ; 9 8 ; 8 7 ; 7 6 ; 6 5 ; 5 4 ; 4 3 ; 3 2 ; 2 1 Bài 72: Bi t r ng c 3 năm không nhu n thì đ n 1 năm nhu n. R i l i đ n 3 nămế ằ ứ ậ ế ậ ồ ạ ế th ng và 1 năm nhu n. H i trong th k XXI có bao nhiêu năm nhu n ?ườ ậ ỏ ế ỷ ậ A. 33 năm nhu nậ B. 25 năm nhu nậ C. 75 năm nhu nậ D. 50 năm nhu nậ Bài 73: M t v t trên m t trăng ch n ng b ng ộ ậ ở ặ ỉ ặ ằ 6 1 ở trên trái đ tấ . H i con bò tótỏ trên trái đ t n ng 9 t thì trên m t trăng cân n ng bao nhiêu ?ấ ặ ạ ở ặ ặ A. 900 kg B. 15 y nế C. 100 kg D. 3 tạ Bài 74: M t hình vuông có c nh dài 4cm, câu nào đúng ?ộ ạ A. Di n tích hình vuông b ng chu vi hình vuông ệ ằ B. Di n tích hình vuông l n h n chu vi hình vuôngệ ớ ơ C. Chu vi hình vuông bé h n di n tích hình vuôngơ ệ D. C 3 câu đ u saiả ề Bài 75: Cho 4 ch s 0; 1; 2; 3 ta l p đ c t t c các s có 4 ch s khác nhau t 4ữ ố ậ ượ ấ ả ố ữ ố ừ ch s đã cho là:ữ ố A. 8 số B. 18 số C. 28 số D. 38 số Bài 76: Đi n s th p phân vào ch ch m:ề ố ậ ỗ ấ 8hg 9g = ..........kg 11 A. 8,9 B. 8,09 C. 0,89 D. 0,809 Bài 77: Tích các s t nhiên liên ti p 1 x 2 x 3 x ..........x 24 x 25 t n cùng có baoố ự ế ậ nhiêu ch s 0?ữ ố A. 4 số B. 5 số C. 6 số D. 7 số B ài 78: Phép chia: 22,44 18 4 4 1,24 84 12 Có s d là:ố ư A. 12 B. 1,2 C. 0,12 D. 0,012 Bài 79: Phân s ố 4 3 b ng phân s nào d i đây ?ằ ố ướ A. 4 3 B. 4 6 C. 12 9 D. 14 12 Bài 80: Đi n d u >; <; = vào ch tr ng:ề ấ ỗ ố A. 43 1 x 3 1 x 4 1 B. )1( 1 +aax a 1 x )1( 1 +a Bài 81: Cho dãy s : 1 ; 3 ; 4 ; 7 ; 11 ; 18 ; ...........ố S nào d i đây thu c dãy s trên ?ố ướ ộ ố A. 30 B. 29 C. 28 D. 27 Bài 82: S nào trong các s d i dây v a chia h t cho 2, 3, 5 và 9 ?ố ố ướ ừ ế A. 2345607 B. 2345076 C. 2345780 D. 2345670 Bài 83: Cho bi u th c:ể ứ X = 24 16 32 15 26 14 26 14 22 13 30 12 28 11 ×××××× Giá tr đúng c a bi u th c là: ị ủ ể ứ A. 16 1 B. 8 1 C. 64 1 D. 32 1 Bài 84: Câu nào vi t đúng ?ế A. M i s t nhiên có th vi t thành phân s có t s là 1ọ ố ự ể ế ố ử ố 12 B. M i s t nhiên có th vi t thành phân só có m u s là 1ọ ố ự ể ế ẫ ố Bài 85: Ch n câu tr l i sai: 5700 kg = ?ọ ả ờ A. 570 y n ế B. 570 000 dag C. 57 tạ D. 57 t nấ Bài 86: Vi t phân s sau thành t s ph n trăm ế ố ỉ ố ầ 252525 131313 A. 51% B. 52% C. 53% D. 54% Bài 87: Có m t “t p” ong th trong v n hoa n , trong s chúng: ộ ố ợ ườ ọ ố 2 1 đang đ u trênậ cành hoa nhài, 3 1 đang đ u trên cây hoa hu và còn 1 con đang bay v cây hoa h iậ ệ ề ả đ ng. H i “t p” ong th có t t c bao nhiêu con?ườ ỏ ố ợ ấ ả A. 4 con ong B. 5 con ong C. 6 con ong D. 7 con ong Bài 88: Hi u hai s là 1404, bi t r ng n u vi t thêm ch s 0 vào bên s bé thìệ ố ế ằ ế ế ữ ố ố đ c só l n. Tìm hai s đó. Hai s đó là:ượ ớ ố ố A. s bé: 157ố B. 156 C. 155 s l n: 1570ố ớ 1560 1550 Bài 89 : Tùng có 48 viên bi, trong đó ½ s bi đó là bi đ , ¼ s bi đó là bi vàng còn l iố ỏ ố ạ là bi xanh. Tùng có s bi xanh là:ố A. 15 bi xanh B. 12 bi xanh C. 25 bi xanh D. 18 bi xanh Bài 90: Ch có m t cái bánh to, chia cho cho ba em Hà, Thu, Vân nh sau:ị ộ ư Hà đ c ¼ cái bánh, Thu đ c 1/5 cái bánh và Vân đ c 3/8 cái bánh. Nhu v y:ượ ượ ượ ậ A. Hà đ c ít bánh nh t. Vân đ c nhi u bánh nh tượ ấ ượ ề ấ B. Thu đ c ít bánh nh t, Vân đ c nhi u bánh nh t.ượ ấ ượ ề ấ C. Thu đ c ít bánh nh t, Hà đ c nhi u bánh nh tượ ấ ượ ề ấ Bài 91: C a hàng có 80 h p k o, bu i sáng đã bán 3/5 s k o đó, bu i chi u bán ¾ử ộ ẹ ổ ố ẹ ồ ề s k o còn l i.ố ẹ ạ C hai bu i đã bán đ c s h p k o là :ả ổ ượ ố ộ ẹ A 72 h p k oộ ẹ B 48 h p k oộ ẹ B 32 h p k oộ ẹ D 36 h p k o ộ ẹ Bài 92: K t qu c a dãy tính sau:ế ả ủ 13 3 1 + 9 1 + 27 1 + 81 1 + 243 1 + 729 1 + 2187 1 b ng:ằ A. 2187 1093 B. 2187 2186 C. 2187 1098 D. 2187 1 Bài 93: K t qu c a dãy tính sau:ế ả ủ 1 + 3 1 + 9 1 + 27 1 + 81 1 + 243 1 + 729 1 b ng:ằ A. 2187 1093 B. 729 1 C. 729 1093 D. 729 2186 Bài 94: T ng c a dãy s : ổ ủ ố 2 1 + 3 1 + 4 1 + 5 1 + 6 1 +.........+ 15 1 + 16 1 Là: A. S t nhiênố ự B. Không th là s t nhiênể ố ự Bài 95: K t qu c a dãy tính:ế ả ủ 21 1 x + 32 1 x + 43 1 x +.........+ 1615 1 x Là: A. 16 1 B. 16 5 C. 17 15 D. 16 15 Bài 96: Khi đánh s trang c a m t cu n sách, ng i ta th y trung bình m i trangố ủ ộ ố ườ ấ ỗ ph i dùng 2 ch s . H i quy n sách đó có bao nhiêu trang?ả ữ ố ỏ ể A. 105 trang B. 122 trang C. 108 trang D. 118 trang Bài 97: Cho 4 s : 12; 15; a; và 18. Tìm s a, bi t s a b ng trung bình c ng c a b nố ố ế ố ằ ộ ủ ố s .ố A. 13 B. 15 C. 17 D. 19 Bài 98: Trung bình c ng c a 3 s : 45; 23 và a là 96. Tìm a.ộ ủ ố A. 200 B. 220 C. 240 D. 260 14
Tài liệu đính kèm: