Toán học 5 - Phần: Tìm x

Toán học 5 - Phần: Tìm x

I. Cơ bản

1. Tìm :

a) – 4 = 2 + ĐS : b) – = 1 –

2. Tìm :

 a) : 2,7 : 6,8 = 2,8 : 2 b) 12,5 4 – = 4,3 + 2,6

 c) ( + 0,9) (1 – 0,4) = 2412

3. Không thực hiện phép tính hãy tìm :

 a) 192 – = 192 – 37 c) 5 = 5 195

 b) – 467 = 1990 – 467 d) 1999 = 1999 199,8

4. Không thực hiện phép tính hãy tìm :

 a) + 567 + 15 = 1991 + 567 + 15 b) (36 + ) + 1189 = 36 + 1189

 c) ( + 5) 1991 = (19 + 5) 1991 d) ( + 10) 2009 = (19 + 10) 2009

5. Không thực hiện phép tính hãy tìm :

 a) 4574 : = 4574 : 2

 b) ( + 2) : 2009 = (3980 + 2) : 2009

 c) ( 0,25 + 1999) 2000 = (53 + 1999) 2000

6. Tìm là số tự nhiên :

 a) 2003 < +="" 2000="">< 2005="" b)="" 10,67="">< 2=""><>

 a) < y="" 5="">< 2,258="" :="">

 b) 20,06 < +="" +="" +="" +="" +="" +="" +=""><>

 

doc 7 trang Người đăng hang30 Lượt xem 801Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán học 5 - Phần: Tìm x", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
I. Cơ bản
1. Tìm  :
a) – 4 = 2 + ĐS : b) – = 1– 
2. Tìm  :
 a)  : 2,7 : 6,8 = 2,8 : 2 b) 12,5 4 – = 4,3 + 2,6 
 c) ( + 0,9) (1 – 0,4) = 2412
3. Không thực hiện phép tính hãy tìm :
 a) 192 – = 192 – 37 c) 5 = 5 195
 b) – 467 = 1990 – 467 d) 1999 = 1999 199,8
4. Không thực hiện phép tính hãy tìm :
 a) + 567 + 15 = 1991 + 567 + 15 b) (36 + ) + 1189 = 36 + 1189
 c) ( + 5) 1991 = (19 + 5) 1991 d) (+ 10) 2009 = (19 + 10) 2009 
5. Không thực hiện phép tính hãy tìm :
 a) 4574 : = 4574 : 2
 b) ( + 2) : 2009 = (3980 + 2) : 2009
 c) ( 0,25 + 1999) 2000 = (53 + 1999) 2000
6. Tìm là số tự nhiên :
 a) 2003 < + 2000 < 2005 b) 10,67 < 2 < 12,35
 a) < y 5 < 2,258 : 0,01
 b) 20,06 < + + + + + + + < 60,02
7. Tìm số tự nhiên, biết :
 a) + 152 < 5 + 152 d) – 10 < 45 
 b) + 152 < 157 g) 35 – < 35– 5
 c) + 15 + 25 < 50 + 31 h) – 10 < 35 – 10
8. Tìm số tự nhiên, biết :
 a) 18 < 35 6 c)  : 5 < 15 : 5
 b) (15 – ) 79 35 : 5
II. Nhân một số với một tổng 
1. Tìm 
 285 + 115 = 400 ĐS : 1 
 20 + 16 = 972
 25 + 35 = 99 360 
 25 – = 14040 ĐS : 585 
2. Tìm 
 34 + = 14 25 36 ĐS : 594
 8,75 + 1,25 = 2,5 1,5
3. Tìm :
 a) : 4 +: 0,125 = 9,9 ĐS : 1,2
 b)  : 6 7,2 + 1,3 +  : 2 + 15 = 19,95 ĐS : 1,65
4. Tìm 
 a) 101 – + 72 99 + 72 = 21050 ĐS : 138,5
 b) ( + 1996 + + 2) 998 : 2 = 998000 
5. Tìm là số tự nhiên :
 c) (35 – ) 72 < (35 – 2) 72 ĐS : 2 < < 35
 d) (15 – ) 79 < (15 – 2) 79
6. Tìm 
 a) + 2 + 3 + 4 +  + 100 = 15150
 b) y 0,75 + 9,5 0,4 + y = 0,25
7. Tìm x: 
 a) : 0,25 + : 0,5 + + : 0,01 = 214 ĐS : 2
 c) : 10 + 3,9 = 4,8 ĐS : = 1,2
8. Tìm :
 a) ĐS : 38 
 b) ĐS : 
 c) 
 d) + + : = 252 ĐS : 42
III. Tính ngược từ cuối
1. Tìm 
 a) + 273 + 327 = 1000 b) – 325 +175 = 850
 c) – 642 – 358 =2000 d) 2005 – + 2006 = 2007
2. Tìm 
 a) (– 2436) : 12 = 407 b) 1,23 : 3 = 1,845
 c) 435 – 72 : = 426 d) 1337 + 13  = 6745 
3. Tìm , biết :
 a) 5190 + 4515 : (68 – ) = 5491 ĐS : 53
 b) [325 – 175 + ( : 3)] 4 = 620 ĐS : 15
 c) (250 + 1000 : ) : 5 – 15 2 = 70 ĐS : 4
4. Tìm , biết :
 a) 6732 – 6732 : (324 + 5) = 6714 ĐS : 10
 b) 1568 : ( 7) + 986 = 1000 ĐS : 16
 c) 2754 – 2754 : (297 – 4) = 2720 ĐS : 54
5. Tìm 
 a) ( 81 + 2 81 – 3530) 21 = 174 ĐS : 5
 b) 287 – ( + 34) : 3 = 67 ĐS : 626
 c) 1990 + 720 : (– 6) = 2710 ĐS : 7
6. Tìm 
 a) ĐS : b) + – = 4 
 c) 3,75 – 1,25 = 4 d) + 3 + = 24 
 d) ĐS : 21
7. Tìm x :
 a) ĐS : 
8. Tìm , biết :
 a) 4,25 (a + 41,53) – 125 = 53,5 ĐS : 0,47
 b) ( 100 – 0,7357) : 0,01 – 15,88 = 0,55
 c) (21 12 – – 0,75) : 0,25 = 100 : 0,25
9. Tìm , biết :
 a) 51 : (21,38 + ) – 1,45 = 0,05 ĐS : 12,62
 b) 7,75 – (0,25 : 5 – 6,2) = 5 ĐS : 89,5
 c) ( 0,25 + 1999) 2000 = (53 + 1999) 2000
10. Tìm , biết :
 a) 379 + (524 : 4 + 78 ) = 900 ĐS : 5
 b) (3180 + 50 ) : 32 – 365 = 60 ĐS : 208,4
 c) (15 9 – – 0,15) : 0,25 = 15 : 0,25 ĐS : 269,85 
11. Tìm , biết :
 a) 200 – 18 : (372 : 3 – 1) – 28 = 166
 b) 170 + 75 : (140 – 13) = 175 ĐS : = 0,2
 c) 17,75 – (0,5 : 2 – 4,2) = 15 ĐS : = 27,8
 d) (3 – 0,8) : + 14,5 = 15 ĐS : 0,32
***
IV. Quy đồng MS (thành phần chưa biết ở tử số hoặc mẫu số ; hai bên dấu bằng
1. Tìm :
 a) ĐS : 30 b) ĐS : 4
 c) ĐS : 3 d) ĐS : 7 
2. Tìm là số tự nhiên sao cho:
 a) ĐS : 6 b) ĐS : 2
 c) ĐS : 15 d) ĐS : 7 
3. Tìm x, biết:
 a) ĐS : 6 b) ĐS : 2
 c) ĐS : 10 d) ĐS : 1
***
4. Tìm 
 a) 2 = 15 – 3 ĐS : 3
 b) 26 + 5 = 3 + 56 ĐS : 15
 c) Tìm , biết : 11 ( - 6) = 4 + 11 ĐS : 11
1. Tìm , biết :
 a) ĐS : 9 b) ĐS : 7
2. Tìm , biết :
 a) ĐS : 1
 b) ĐS : 0,2
3. Tìm , biết :
 a) ĐS : 2
 b) ĐS : 2
4. Cho biểu thức:
 B = 
 a) Tìm B, khi = 0,8
 b) Tìm để B = 6,4
5. Cho biểu thức:
 A = ĐS : 0,1
 a) Tìm giá trị của biểu thức A khi = 1
 b) Tìm biết giá trị của biểu thức bằng 12
13. Cho biểu thức:
 A = 1993 + (- 6)
a) Tính giá trị biểu thức A khi = 51
b) Tìm giá trị số tự nhiên của để A = 2029
 ĐS : a) 2038 
 b) 42 
14. Cho A = 2006 – : 2 2005
 Nếu và A đều là số tự nhiên thì A đạt giá trị bé nhất là bao nhiêu ?
15. Cho biểu thức :
 A = 3850 – 50 384 : a – 365
a) Tìm giá trị số của biểu A khi a = 32 ĐS : 2885
b) Tìm giá trị số tự nhiên của a để biể thức A = 3185 ĐS : 64
16. Cho biểu thức:
 A = (3180 + 50 a) : 32 – 365 
a) Tìm giá trị của biểu thức A khi a = 172
b) Tìm giá trị của a để biểu thức A có giá trị bằng 60
 ĐS : a) 3,125 
 b) 
17. Cho biểu thức :
 A = (a 100 – 0,7357) : 0,01 – 15,88
a) Tính giá trị của biểu thức biết a = 0,009
b) Tìm giá trị của a để A = 90,55 
18. Cho biểu thức:
 A = 
 a) Tính giá trị biểu thức A khi = 3
 b) Tìm để biểu thức A có giá trị bằng 41,25
19. Cho biểu thức:
 A = 
 a) Tính giá trị biểu thức A khi = 5
 b) Tìm để biểu thức A = 12
20. Cho biểu thức :
A = 
Tìm A, khi y = 4,5
Tìm y, khi A = 2,5
21. Cho biểu thức :
B = 
Tìm B, khi y = 2,7
Tìm y, nếu B = 2
22. Cho biểu thức :
B = 
 a) Tính giá trị của B khi a = 7,75
 b) Tìm a, biết giá trị của biểu thức B = 1
23. Cho biểu thức :
 A = 
a) Tính giá trị của biểu thức A khi = 1
b) Tìm giá trị của biết A = 22
24. Cho biểu thức:
 A = 
 a) Tìm giá trị của biểu thức A khi a = 30
 b) Tìm a để A = 1
25. Cho biểu thức:
 A = 
 a) Tìm giá trị của hiểu thức A khi a = 24
 b) Tìm a biết giá trị của biểu thức A = 9
***
26. Tìm , biết :
 a) 
 b) ĐS : 7,7
27. Tìm x, nếu :
 a) ĐS : = 17 
 b) ĐS : 
***
28. Tìm , biết :
 a) ĐS : 140 b) ĐS : 30
29. Tìm , biết :
 a) ĐS : 20
 b) 
 c) ĐS : 3675
***
30. Tìm x : 
 a) 
 b) ĐS : 
31. Tìm x : 
 a) 
 b) 
32. Tìm x : 
 a)
 ĐS : 0,95
b) ĐS : 2,94
33. Tìm x : 
a) 
 ĐS : 
b) ĐS : 
c)
V. Nhận giá trị đặc biệt, là số tự nhiên
1. Tìm là số tự nhiên sao cho: 
 a) y 6 = (10 – 4) y b) y : 12 = y : 12
 c) 32 = 45 d) 12 + : = 13 
2. Tìm là số tự nhiên sao cho:
 a) d) 
 b) e) 
 c) g) 
3. Cho biểu thức:
 A = 
 a) Tìm giá trị của biểu thức A khi = 702
 b) Tìm giá trị số tự nhiên của để biểu thức A cũng có giá trị số tự nhiên.
4. Cho biểu thức:
***

Tài liệu đính kèm:

  • docToan tim x.doc