Một số bài toán trắc nghiệm lớp 5

Một số bài toán trắc nghiệm lớp 5

Bài 1: Chữ số 7 trong số thập phõn 2006,007 cú giỏ trị là:

A. 7 B. C. D.

Bài 2: Tớnh nhanh giỏ trị biểu thức:

 Là:

A. 18,4 B. 30,9 C. 32,9 D. 9,23

Bài 3: Phõn số viết dưới dạng số thập phõn là:

A. 0,625 B. 0,0625 C. 0,00625 D. 0,000625

Bài 4: Thay cỏc chữ a, b, c bằng cỏc chữ số khỏc nhau và khỏc 0 sao cho:

 0,abc =

A. a = 1 B. a = 1 C. a = 1

 b = 2 b = 2 b = 2

 c = 5 c = 3 c = 4

 

doc 14 trang Người đăng hang30 Lượt xem 418Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Một số bài toán trắc nghiệm lớp 5", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 1: Chữ số 7 trong số thập phõn 2006,007 cú giỏ trị là:
A. 7	B. 	C. 	D. 
Bài 2: Tớnh nhanh giỏ trị biểu thức:
	 Là:
A. 18,4	B. 30,9	C. 32,9	D. 9,23
Bài 3: Phõn số viết dưới dạng số thập phõn là:
A. 0,625	B. 0,0625	C. 0,00625	D. 0,000625
Bài 4: Thay cỏc chữ a, b, c bằng cỏc chữ số khỏc nhau và khỏc 0 sao cho: 
	0,abc = 
A. a = 1	B. a = 1	C. a = 1
 b = 2	 b = 2	 b = 2
 c = 5	 c = 3	 c = 4
Bài 5: Cho tam giỏc ABC. Kộo dài cạnh BC về phớa B một đoạn BB/ bằng CB, kộo dài cạnh BA về phớa A một đoạn AA/ bằng BA, kộo dài cạnh AC về phớa C một đoạn CC/ bằng AC. Nối A/B/; B/C/; C/A/. Diện tớch tam giỏc A/B/C/ so với diện tớch tam giỏc ABC thỡ gấp:
A. 6 lần	B. 7 lần	C. 8 lần	D. 9 lần
Bài 6: Cho dóy số: 1; 4; 9; 16; 25; ...; ...; ...;
	3 số cần viết tiếp vào dóy số trờn là:
A. 36, 49, 64	B. 36, 48, 63	C. 49, 64, 79	D. 35, 49, 64
Bài 7: Chữ số 5 trong số thập phõn 62,359 cú giỏ trị là bao nhiờu ?
A. 5	B. 	C. 	D. 
Bài 8: Trong hộp cú 40 viờn bi, trong đú cú 24 viờn bi xanh. Tỉ số phần trăm của số bi xanh và số bi trong hộp là bao nhiờu ?
A. 20%	B. 40%	C. 60%	D. 80%
Bài 9: 	( 2007 – 2005 ) + ( 2003 – 2001 ) +...+ ( 7 – 5 ) + ( 3 – 1)
Kết quả của dóy tớnh trờn là:
A. 1003	B. 1004	C. 1005	D. 1006
Bài 10: 	5840g bằng bao nhiờu kg?
A. 58,4kg	B. 5,84kg	C. 0,584kg	D. 0,0584kg
Bài 11: Cú 10 người bước vào phũng họp. Tất cả đều bất tay lẫn nhau. Số cỏi bắt tay sẽ là:
A. 45	B. 90	C. 54	D. 89
Bài 12: Tớnh nhanh: 
1,1 + 2,2 + 3,3 + 4,4 + 5,5 + 6,6 + 7,7 + 8,8 + 9,9
A. 39,5	B. 49,5	C. 50,5	D. 60,5
Bài 13: Khoanh trũn vào chữ cỏi đặt trước cõu trả lời đỳng:
	 Dóy số nào được xếp theo thứ tự tăng dần:
A. 0,75 ; 0,74 ; 1,13 ; 2,03	 B. 6 ; 6,5 ; 6,12 ; 6,98
C. 7,08 ; 7,11 ; 7,5 ; 7,503	 D. 9,03 ; 9,07 ; 9,13 ; 9,108
Bài 14: Tỡm 3 số lẻ liờn tiếp cú tổng bằng: 111
A. 33 ; 35 ; 37	B. 35 ; 37; 39	 	C. 37 ; 39 ; 41	 	D.39 ; 41 ; 43 
Bài 15: Trung bỡnh cộng của 3 số tự nhiờn liờn tiếp là 2. Đú là ba số nào ?
A. 1; 2; 3	B. 2; 3; 4	C. 4; 5; 6	D. 0; 1; 2
Bài 16: Năm nay mẹ hơn con 25 tuổi.
	 Hỏi sau 10 năm nữa con kộm hơn mẹ bao nhiờu tuổi ?
A. 25 tuổi	 B. 10 tuổi	 C. 15 tuổi	 D. 35 tuổi
Bài 17: Tớch 1 x 2 x 3 x 4 x ... x 99 x 100 tận cựng bằng bao nhiờu chữ số 0 ?
A. 11 chữ số 0	 	B. 18 chữ số 0	 	C. 24 chữ số 0
Bài 18: 	A chia cho 45 dư 17. 
Hỏi A chia cho 15, thương và số dư thay đổi như thế nào ?
A. Thương mới bằng 3 lần thương cũ	dư 2	 B. Thương mới bằng 3 lần thương cũ
C. Thương mới bằng thương cũ	 D. Thương mới bằng 135
Bài 19: Tớnh nhanh kết quả của dóy tớnh:
( 2003 – 123 x 8 : 4 ) x ( 36 : 6 – 6 )
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Bài 20: Tớch của mười số tự nhiờn liờn tiếp đầu tiờn bắt đầu từ 1 cú tận cựng bằng mấy chữ số 0 ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Bài 21: Trong cỏc phõn số: ;;; phõn số nào nhỏ nhất ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 22: Muốn lờn tầng 3 một nhà cao tầng phải đi qua 54 bậc thang. Vậy phải đi qua bao nhiờu bậc thang để lờn tầng 6 ngụi nhà ?
A. 108	 B. 135	 C. 81	D. 162
Bài 23: Dũng nào dưới đõy nờu đỳng khỏi niệm hỡnh bỡnh hành ?
A. Tứ giỏc cú cặp cạnh song song và bằng nhau
B. Tứ giỏc cú cỏc cặp cạnh đối diện bằng nhau
C. Tứ giỏc cú cỏc cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau
D. Tứ giỏc cú cỏc cặp cạnh đối diện song song
Bài 24: Tỡm số thớch hợp điền vào chỗ trống trong bảng sau:
1
4
9
16
?
A. 25	 	B. 36	 	C. 29	D. 30
Bài 25: Tổng của 9 số tự nhiờn liờn tiếp đầu tiờn từ 1 dến 9 là số nào trong 3 số sau:
 A. 40	 	B. 45	 	C. 50
Bài 26: 	Dóy số 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; ... ; 24 ; 25 cú tất cả bao nhiờu chữ số ?
	A. 40	 	B. 41	 	C. 42
Bài 27: Trong cỏc số sau, số chia hết cho cả 2 ; 3 ; 5 ; 9 là:
 A. 145	 	B. 270	 	C. 350
Bài 28: Giỏ trị của biểu thức cú kết quả:
	A. 4	 	 	 B. 5	 	C. 6
Bài 29: So sỏnh A với biết A = 3 + 0,3 + 0,03.
	A. A > 	 	 B. A < 	 	C. A = 
Bài 30: Trong cỏc phộp chia dưới đõy, phộp chia nào cú thương lớn nhất ?
A. 4,26 : 40	 B. 42,6 : 0,4	C. 426 : 0,4	 D. 426 : 0,04
Bài 31: Cho biết: 18,987 = 18 + 0,9 + ... + 0,007.
	Số thớch hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 8	 B. 0,8	 C. 0,08	 D. 0,008
Bài 32: Kết quả tớnh: 13,57 x 5,5 + 13,57 x 3,5 + 13,57 là:
A. 1,357	B. 13,57	 C. 135,7	 D. 1357
Bài 33: 	5,07 ha =.....m2
	Số thớch hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 57000	 B. 50070	 C. 50700	 D. 50007
Bài 34: 	Tỡm 2 số biết tổng của hai số chia cho 12 thỡ được 5 và dư 5. Hiệu 2 số chia cho 6 thỡ được 2 và dư 3. Số lớn và số bộ sẽ là:
A. 40 và 25	 B. 40 và 15	 C. 25 và 45	 D. 50 và 40
Bài 35: 	2 gấp bao nhiờu lần ?
A. 24 lần	 B. 18 lần	 C. 12 lần	 	D. 9 lần
Bài 36: Chữ số 5 trong số 162,57 chỉ:
A. 5 đơn vị	 B. 5 phần trăm	 C. 5 chục 	D. 5 phần mười
Bài 37: Tỡm độ dài mà một nửa của nú bằng 80 cm ?
A. 40 một	 B. 1,2 một	 	 C. 1,6 một 	D. 60 cm
Bài 38: Tõm đi ngủ lỳc 21 giờ, thức dậy lỳc 5 giờ 15 phỳt. Hỏi Tõm đó ngủ trong bao lõu ?
A. 7 giờ 15 phỳt	 B. 6 giờ 15 phỳt	C. 8 giờ 45 phỳt	 D. 8 giờ 15 phỳt
Bài 39: Để biểu thức x - 853466 cú kết quả ở hàng đơn vị bằng 0 thỡ c phải chọn giỏ trị nào ?
A. c = 5	B. c = 6	C. c = 8
Bài 40: Tỡm 2 số biết tổng của nú là 43 và số thứ nhất hơn số thứ hai là 1 đơn vị:
A. 20 và 23	 B. 22 và 23	C. 12 và 33	 	D. 10 và 33
Bài 41: Tớnh nhanh:
 + + + ...+ 
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 42: Viết phõn số sau thành tỉ số phần trăm: 
A. 13%	B. 15%	C. 	D. 52%
Bài 43: Chuyển 8 thành phõn số ta được:
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 44: Cú 20 viờn bi, trong đú cú 3 viờn bi nõu, 4 viờn bi xanh, 5 viờn bi đỏ, 8 viờn bi vàng. Như vậy số viờn bi cú màu:
A. Nõu	 B. Xanh	C. Đỏ	 D. Vàng
Bài 45: a) Phỏt hiện phộp toỏn ở hỡnh 1 rồi tỡm số x và y
	b) Phỏt hiện phộp toỏn ở hỡnh 2 rồi tỡm số a
a
 183%
 1
 y
 x
	Hỡnh 1	Hỡnh 2	
Bài 46: Khoảng thời gian từ lỳc 9 giờ kộm 10 phỳt đến 9 giờ 30 phỳt là:
A. 10 phỳt	 B. 20 phỳt	 C. 30 phỳt	 	D. 40 phỳt
Bài 47: Tớnh xem chữ số hàng đơn vị của kết quả dóy tớnh sau là bao nhiờu ?
	 15 + 17 x 3 x 30 = ?
A. 4	 B. 5	 	 C. 6	 	 D. 7
Bài 48: Chuyễn hỗn số 6 thành phõn số, ta cú phõn số:
A. 	 B. 	 C. 	 	 D. 
Bài 49: Viết cỏc số tự nhiờn liờn tiếp bắt đầu từ 1 đến 100 thành một số tự nhiờn. Hỏi số tự nhiờn đú cú bao nhiờu chữ số?
A. 3 chữ số	 B. 180 chữ số	 C. 189 chữ số	 	 D. 192 chữ số
Bài 50: Tỡm x trong dóy tớnh sau:
a. ( x – 21 x 13 ) : 11 = 39
A. 54	 	 B. 702	 	C. 273
b. ( x – 5 ) x ( 1995 x 1996 + 1996 x 1997) = 1234 x 5678 x ( 630 – 315 x 2) : 1996
 A. 0	 	 B. 5	 	 C. 25
Bài 51: Tủ sỏch nhà An cú 2 giỏ đựng sỏch, mỗi giỏ cú 6 ngăn và số sỏch mỗi ngăn như sau:
 Ngăn
Giỏ sỏch
1
2
3
4
5
6
Thứ nhất
135
217
179
352
426
162
Thứ hai
272
159
437
122
165
316
Khụng làm phộp tớnh, hóy cho biết trong hai ngăn, ngăn nào nhiều hơn ?
A. Ngăn 1	 	B. Ngăn 2	 	C. Bằng nhau
Bài 52: Khụng làm phộp tớnh, hóy cho biết kết quả của mỗi phộp tớnh sau cú tận cựng mặt chữ số nào ?
a. ( 1991 + 1992 + ... + 1999 ) – ( 11 + 12 + ... + 19 )
A. 5	 	B. 0	 	 	C. 2
b. 21 x 23 x 25 x 27 – 11 x 13 x 15 x 17
A. 5	 	B. 25	 	C. 0
c. 16358 – 6 x 16 x 46 x 56
A. 0	 	B. 2	 	C. 4
Bài 53: Khụng làm phộp tớnh, hóy cho biết chữ số tận cựng của mỗi kết quả sau:
	a. 1981 + 1982 + 1983 +...+ 1989
A. 6 	 	B. 7 	 	C. 0 	 	 	D. 5 
Bài 54: Chuyển hỗn số 5 thành phõn số được: 
A. 	B. 	C. 	D. 	
Bài 55: Gọi là số cú 3 chữ số, trong đú a bờn trỏi b là chữ số hàng trăm, b là chữ số hàng chục và a bờn phải b là chữ số hàng đơn vị.
	Tỡm thoả món đầy đủ cỏc yờu cầu sau:
 * Chữ giống nhau được thay bằng chữ số giống nhau, chữ khỏc nhau được thay bằng chữ số khỏc nhau.
* b = a x a
* chia hết cho 2 và 3.
Vậy số là:
A. 111	 	B. 242	 	C. 393	D. Khụng thể cú 
Bài 56: Cú bao nhiờu hỡnh tam giỏc đỉnh A? 	 A
A.8 hỡnh tam giỏc
B.9 hỡnh tam giỏc
C.36 hỡnh tam giỏc
D.18 hỡnh tam giỏc
	 B M N P Q R S T C
Bài 57: Cho hỡnh vẽ bờn trong đú BM = MC. So sỏnh diện tớch tam giỏc ABM với diện tớch tam giỏc ABC?	 A
	 B	 M	 C
A.Diện tớch tam giỏc ABM bằng nửa diện tớch tam giỏc ABC
B.Diện tớch tam giỏc ABM bằng một phần ba diện tớch tam giỏc ABC
C.Diện tớch tam giỏc ABM bằng một phần tư diện tớch tam giỏc ABC
Bài 58: Từ cỏc chữ số 1 ; 2 ; 3 cú thể lập được bao nhiờu số cú 3 chữ số chia hết cho 3
A. 6 số	 	B. 7 số	 	C. 8 số	 	D. 9 số
Bài 59: 
a) Trong hỡnh sau cú bao nhiờu đoạn thẳng:
A. 12 đoạn thẳng	B. 13 đoạn thẳng	C. 14 đoạn thẳng	D. 15 đoạn thẳng
b) Trong hỡnh sau cú bao nhiờu tam giỏc:
A. 7 tam giỏc
B. 8 tam giỏc
C. 9 tam giỏc
D. 10 tam giỏc
Bài 60: Em hóy đếm số hỡnh ở tam giỏc bờn
a) 15 
b) 35
c) 20
Bài 61: 
1. Hỡnh vẽ dưới đõy cú bao nhiờu tứ giỏc ?
	a. 4 tứ giỏc
	b. 5 tứ giỏc
	c. 6 tứ giỏc
	d. 7 tứ giỏc
2. Hỡnh vẽ dưới đõy cú bao nhiờu tam giỏc ?
	a. 12 tam giỏc
	b. 13 tam giỏc
	c. 14 tam giỏc
	d. 15 tam giỏc
Bài 62: Biết mỗi ụ vuụng trong hỡnh dưới đõy đều cú diện tớch là 1 cm2. Hóy tớnh diện hỡnh tam giỏc PQR ? 
 M	 P	 N
4 cm2
28 cm2
10 cm2
15 cm2
R	 Q
Bài 63: Khụng làm tớnh, hóy cho biết chữ số tận cựng của mỗi kết quả sau:
1, 	( 1981 + 1982 + 1983 + .............+ 1989) – ( 21 x 23 x 25 x 27 )
A. 0 	 	B. 5	 	C. 2 
2,	32 x 44 x 75 x 69 – 21 x 39 x 63 x 55
A. 0	 	B. 1	 	C. 5
Bài 64: Bạn cú thể cắt 5 hỡnh tam giỏc vuụng với nhau. Dựng 5 tam giỏc vuụng này ghộp lại thành 1 hỡnh tam giỏc vuụng được khụng ?
Bài 65: Viết tiếp 3 số hạng vào mỗi dóy số sau:
	1; 4; 9; 16; ..........
A. 18; 24; 32 	 B. 25; 34; 42	 C. 25; 36; 49
Bài 66: Khoanh trũn vào chữ đặt trước cõu trả lời sai:
	Trong cỏc phõn số : ; ; ; 
Phõn số bằng là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Bài 67: Đổi 7m 4dm = ? m
A. 7m	B. 7m	C. 7m	D. 7m
Bài 68: Điền vào chỗ chấm để được 3 số tự nhiờn liờn tiếp:
	 34 ; ... ; ... ;
A. 35; 36 	 	B. 44; 54	 	C. 44; 45
Bài 69: Khi chia 17,035 cho 6, ta thực hiện như sau:
	17,035 6
 	 5 0 2,839
	 23
 55
 1
	Số dư trong phộp toỏn trờn là bao nhiờu ?
A. 0,1 	 	B. 0,01	 	C. 0,001
Bài 70: Cho dóy số sau: 7 ; 13 ; 19 ; 25 ; ...
	 Số hạng thứ 211 của dóy số trờn là bao nhiờu ?
A. 1266 	 	B. 1267	 	C. 1268
Bài 71: Cho cỏc phõn số sau:
1; ; ; ; ; ; ; ; ; 
Hóy sắp xếp cỏc phõn số trờn theo thứ tự tăng dần.
A. ; ; ; ; ; ; ; ; ; 1	B. ; ; ; ; ; ; ; ; ; 1
C. 1; ; ; ; ; ; ; ; ; 
Bài 72: Biết rằng cứ 3 năm khụng nhuận thỡ đến 1 năm nhuận. Rồi lại đến 3 năm thường và 1 năm nhuận. Hỏi trong thế kỷ XXI cú bao nhiờu năm nhuận ?
A. 33 năm nhuận	 B. 25 năm nhuận	 C. 75 năm nhuận	 D. 50 năm nhuận
Bài 73: Một vật ở trờn mặt trăng chỉ nặng bằng ở trờn trỏi đất. Hỏi con bũ tút trờn trỏi đất nặng 9 tạ thỡ ở trờn mặt trăng cõn nặng bao nhiờu ?
A. 900 kg	 	B. 15 yến	 	C. 100 kg	 	D. 3 tạ
Bài 74: Một hỡnh vuụng cú cạnh dài 4cm, cõu nào đỳng ?
A. Diện tớch hỡnh vuụng bằng chu vi hỡnh vuụng 
B. Diện tớch hỡnh vuụng lớn hơn chu vi hỡnh vuụng
C. Chu vi hỡnh vuụng bộ hơn diện tớch hỡnh vuụng	 
D. Cả 3 cõu đều sai
Bài 75: Cho 4 chữ số 0; 1; 2; 3 ta lập được tất cả cỏc số cú 4 chữ số khỏc nhau từ 4 chữ số đó cho là:
A. 8 số	 	B. 18 số	 	C. 28 số	 	D. 38 số
Bài 76: Điền số thập phõn vào chỗ chấm:
	8hg 9g = ..........kg
A. 8,9	 	 B. 8,09	 	 C. 0,89	 	 D. 0,809
Bài 77: Tớch cỏc số tự nhiờn liờn tiếp 1 x 2 x 3 x ..........x 24 x 25 tận cựng cú bao nhiờu chữ số 0?
A. 4 số	 	B. 5 số	 	C. 6 số	 	 D. 7 số
Bài 78: Phộp chia:
 22,44 18
	 4 4	 1,24
	 84
 12
	Cú số dư là:
A. 12	 	 B. 1,2	 	 C. 0,12	 	 D. 0,012
Bài 79: Phõn số bằng phõn số nào dưới đõy ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 80: Điền dấu >; <; = vào chỗ trống:
A. 	 	 x 	
B. 	x	
Bài 81: Cho dóy số: 1 ; 3 ; 4 ; 7 ; 11 ; 18 ; ...........
Số nào dưới đõy thuộc dóy số trờn ?
A. 30	B. 29	C. 28	D. 27
Bài 82: Số nào trong cỏc số dưới dõy vừa chia hết cho 2, 3, 5 và 9 ?
A. 2345607	B. 2345076	C. 2345780	D. 2345670
Bài 83: Cho biểu thức:
	X = 
	Giỏ trị đỳng của biểu thức là: 
A. 	B. 	C. 	D.
Bài 84: Cõu nào viết đỳng ?
A. Mọi số tự nhiờn cú thể viết thành phõn số cú tử số là 1
B. Mọi số tự nhiờn cú thể viết thành phõn sú cú mẫu số là 1
Bài 85: Chọn cõu trả lời sai: 5700 kg = ?
A. 570 yến 	 B. 570 000 dag	 C. 57 tạ	 D. 57 tấn
Bài 86: Viết phõn số sau thành tỉ số phần trăm 
A. 51% 	B. 52%	C. 53%	D. 54%
Bài 87: Cú một “tốp” ong thợ trong vườn hoa nọ, trong số chỳng: đang đậu trờn cành hoa nhài, đang đậu trờn cõy hoa huệ và cũn 1 con đang bay về cõy hoa hải đường. Hỏi “tốp” ong thợ cú tất cả bao nhiờu con?
A. 4 con ong 	 B. 5 con ong	 C. 6 con ong	D. 7 con ong
Bài 88: Hiệu hai số là 1404, biết rằng nếu viết thờm chữ số 0 vào bờn số bộ thỡ được sú lớn. Tỡm hai số đú. Hai số đú là:
A. số bộ: 157	B. 156	C. 155
 số lớn: 1570	 1560	 1550
Bài 89: Tựng cú 48 viờn bi, trong đú ẵ số bi đú là bi đỏ, ẳ số bi đú là bi vàng cũn lại là bi xanh. Tựng cú số bi xanh là:
A. 15 bi xanh	B. 12 bi xanh	C. 25 bi xanh	D. 18 bi xanh
Bài 90: Chị cú một cỏi bỏnh to, chia cho cho ba em Hà, Thu, Võn như sau:
Hà được ẳ cỏi bỏnh, Thu được 1/5 cỏi bỏnh và Võn được 3/8 cỏi bỏnh. Nhu vậy:
A. Hà được ớt bỏnh nhất. Võn được nhiều bỏnh nhất
B. Thu được ớt bỏnh nhất, Võn được nhiều bỏnh nhất.
C. Thu được ớt bỏnh nhất, Hà được nhiều bỏnh nhất
Bài 91: Cửa hàng cú 80 hộp kẹo, buổi sỏng đó bỏn 3/5 số kẹo đú, buồi chiều bỏn ắ số kẹo cũn lại.
	Cả hai buổi đó bỏn được số hộp kẹo là :
	A 72 hộp kẹo	B 48 hộp kẹo
	B 32 hộp kẹo	D 36 hộp kẹo 
Bài 92: Kết quả của dóy tớnh sau:
	 + + + + + + bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 93: Kết quả của dóy tớnh sau:
	1 + + + + + + bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 94: Tổng của dóy số: 
	 + + + + +.........+ + Là:
A. Số tự nhiờn	B. Khụng thể là số tự nhiờn
Bài 95: Kết quả của dóy tớnh:
	 + + +.........+ Là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Bài 96: Khi đỏnh số trang của một cuốn sỏch, người ta thấy trung bỡnh mỗi trang phải dựng 2 chữ số. Hỏi quyển sỏch đú cú bao nhiờu trang?
A. 105 trang	B. 122 trang	C. 108 trang	D. 118 trang
Bài 97: Cho 4 số: 12; 15; a; và 18. Tỡm số a, biết số a bằng trung bỡnh cộng của bốn số.
A. 13	B. 15	C. 17	D. 19
Bài 98: Trung bỡnh cộng của 3 số: 45; 23 và a là 96. Tỡm a.
A. 200	B. 220	C. 240	D. 260

Tài liệu đính kèm:

  • doc100 bai toan trac nghiem lop 5doc.doc